Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.289
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 150 OHM 20SOIC
0.546
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 24 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 51K OHM 1206
0.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.62K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 1.05K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 6.8K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 22 OHM 0602
0.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 240 OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 51K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 18 RES 33 OHM 36LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 1K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 8SOIC
16.152
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 430K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Ohmite
RES ARRAY 4 RES 500M OHM 8SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 10K OHM 20SOIC
0.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
ADI (Analog Devices, Inc.)
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 8TSSOP
4.253
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 1M OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 22K OHM 0606
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 1.8K OHM 0404
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
18.66
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.117
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 3.9K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 430 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 2K OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 82K OHM 6SIP
0.063
RFQ
Ra cổ phiếu.
AMP Connectors / TE Connectivity
RES ARRAY 8 RES 8.2K OHM 9SIP
0.129
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 82 OHM 0804
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 10K OHM 8SIP
0.446
RFQ
Trong kho731 pcs
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 33.2 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 180 OHM 10SIP
0.172
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 20K OHM 14SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 560 OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 100K OHM 1210
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 270 OHM 2512
0.095
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES 25 OHM 18LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1.5K OHM 9SIP
0.097
RFQ
Trong kho56 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 680K OHM 2008
0.071
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 82 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 12 RES MULT OHM 8SIP
0.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 15 RES 3.3K OHM 1506
0.173
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 18K OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 1206
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 470 OHM 10SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 510 OHM 16DIP
3.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 63.4K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 6.8 OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 750 OHM 0606
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.