CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 510 OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 56K OHM 16DIP
0.421
RFQ
Trong kho454 pcs
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 2 RES 43 OHM 0606
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 3.3K OHM 16SOIC
0.727
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 160K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 180K OHM 10SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 8.66K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.8K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 36 RES MULT OHM 20SOIC
1.081
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 820K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 220 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 56 OHM 16DIP
3.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 10K OHM 8DIP
0.663
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 0804
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 220 OHM 1506
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.3K OHM 8SIP
0.145
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 120K OHM 1608
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 820 OHM 14SOIC
0.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
SMNH2 880R/570R/ 570R/880R V V B
85.26
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 470K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 1K OHM 10SRT
1.737
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 3 RES 6.8K OHM 6SIP
0.171
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 15 OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.3M OHM 8SIP
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 1M OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 510 OHM 1206
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 18 RES 50 OHM 27LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 62K OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 487 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 3.3K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 16DIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 21K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 6 RES 1K OHM 12SRT
1.737
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 1.8K OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 180 OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1M OHM 1206
0.03
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 47K OHM 0606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
AMP Connectors / TE Connectivity
RES ARRAY 4 RES 33 OHM 8SIP
0.125
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 4.7K OHM 8SIP
0.166
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 3.57K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 10K OHM 10SIP
0.172
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES 25K OHM 8SOIC
2.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 1K OHM 10SIP
0.172
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 560 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.117
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 8.2K OHM 20SOIC
0.701
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
13.638
RFQ
Ra cổ phiếu.