Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 91K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 154 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.083
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 680K OHM 0606
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 910 OHM 0602
0.029
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 100K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.5K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
19.563
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 8SRT
1.208
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 470 OHM 1206
0.029
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.289
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 1.2K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 100 OHM 6SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 52.3K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 150K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 12 OHM 0606
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 43 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8SOIC
18.312
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 1.8K OHM 0606
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 47K OHM 6SIP
1.771
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 15K OHM 8SIP
1.089
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 270 OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 91 OHM 2012
0.044
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 68 OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 1K OHM 0302
0.035
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 5.1K OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 270 OHM 10SIP
2.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 1.2K OHM 8SIP
0.197
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 2 RES 75 OHM 0404
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 110K OHM 0606
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
3.36
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 3.9K OHM 1206
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 51 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 97.6 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 390 OHM 11SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 27K OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 56 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 270K OHM 1608
0.119
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 14.3 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 390 OHM 16SOIC
0.727
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 750K OHM 1206
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 120 OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 6.8K OHM 1206
0.046
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 23 RES 390 OHM 24SSOP
0.816
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 147K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 8.2K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 1K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.