Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
10.094
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 1K OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 470 OHM 8SIP
1.615
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 1.5K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 10K OHM 10SIP
5.125
RFQ
Trong kho146 pcs
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 1.2K OHM 16SOIC
0.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 10K OHM 1505
10.944
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 2K OHM RADIAL
14.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 68 OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.8K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
VFD244Z 350R/350R TCR0.2 T V B
30
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 8VDFN
1.288
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 2.2K OHM 14SIP
0.253
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 0804
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 75K OHM 0606
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 68 OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES ZERO OHM 0302
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 6 RES 22 OHM 12SRT
1.737
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 8 RES 33 OHM 16SSOP
0.969
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 11 OHM 0804
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 560K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES ZERO OHM 0404
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
3.36
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 5.6K OHM 8SIP
0.197
RFQ
Trong kho230 pcs
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 3.9K OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 330K OHM 2012
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 150 OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 24 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 33 OHM 1210
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 7 RES 200 OHM 14SOIC
0.907
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 56K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 1.21K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 510K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 300 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 18 RES MULT OHM 11SIP
0.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
17.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 680 OHM 0606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 226K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 75 OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 49.9K OHM 0804
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 1.33K OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NETWORK 12 RES MULT OHM 8SIP
0.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 22 OHM 0804
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 33K OHM 10SIP
0.547
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 390 OHM 2010
0.061
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 470 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 3.3K OHM 16SOIC
0.408
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES 250 OHM TO236-3
1.683
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 47 OHM 1606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.