Panasonic
RES ARRAY 3 RES 22K OHM 6SSIP
0.41
RFQ
Ra cổ phiếu.
ADI (Analog Devices, Inc.)
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 8TSSOP
4.57
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 2.2K OHM 8SIP
0.166
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 150 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 5K OHM 16SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 0804
0.053
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 47K OHM 9SRT
1.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 22 RES 47K OHM 24DRT
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
AMP Connectors / TE Connectivity
RES ARRAY 3 RES 10K OHM 6SIP
0.115
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 68K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 2.7K OHM 14DIP
0.408
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 5.76K OHM 0606
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 2K OHM 0302
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 30 OHM 0804
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 330K OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 820K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 4.7K OHM 6SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 51K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 1.8K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 487K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Susumu
RES ARRAY 2 RES MULT OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 4.3K OHM 0804
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 1K OHM 10SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 4.3K OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 261 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 3.3K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.6K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 330 OHM 8SIP
0.179
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 39 OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 68 OHM 14SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES 8.2K OHM 24LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 100 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 680 OHM 2512
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 1.8K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 100 OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 16 OHM 1206
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 3.65K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 220K OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 4.53K OHM 2012
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 10K OHM 14SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 33 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 12.4K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 2.2K OHM 10SIP
2.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 560K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 22K OHM 2012
0.08
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
VFD244 120R/120R TCR2 T V B
26.79
RFQ
Ra cổ phiếu.