Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 2.7K OHM 0606
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 56K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 475 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
VHD200T 12K/1K F B
39.88
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 470 OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 180 OHM 8SIP
0.234
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 5.1K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 390K OHM 0502
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 22K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES 250 OHM TO236-3
1.683
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 240K OHM 0804
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Maxim Integrated
RES NTWRK 2 RES MULT OHM TO236-3
3.588
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 150 OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 4.7K OHM 8SRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 680 OHM 2012
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1.78K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 4.7K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 51K OHM 0606
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16SOIC
1.197
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 500 OHM 8SOIC
19.86
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 1.4K OHM 10SIP
0.587
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 820 OHM 6SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 820 OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
RES ARRAY 15 RES 2K OHM 16SSOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 500 OHM 8SOIC
18.948
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
VHD200T 9K/1K A V
65.73
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 1.3K OHM 2512
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 887K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 47K OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 1M OHM 14SOIC
0.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 50K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16DIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 750 OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 619 OHM 0804
0.03
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 330 OHM 1206
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 24K OHM 0804
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 1M OHM 8SIP
0.197
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 15K OHM 9SIP
0.228
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES MULT OHM TO236-3
1.454
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 24.9K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 43K OHM 2012
0.044
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
21.06
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 1.5K OHM 10SIP
3.35
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 2.7K OHM 6SIP
0.132
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 68 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 47.5 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 8.2K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 8 RES 10K OHM 1608
-
RFQ
Ra cổ phiếu.