CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 100K OHM 10SIP
0.243
RFQ
Trong kho660 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 200K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 30K OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 6 RES 120 OHM 7SIP
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 11 OHM 1206
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 16 OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 16 OHM 1506
0.031
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 330 OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 910 OHM 2012
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 1.2K OHM 2008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 120 OHM 10SIP
2.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 220 OHM 16SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 10K OHM 1608
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 2.2K OHM 8SRT
1.732
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 8DIP
0.663
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 6.81K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 6.49K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 180K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 18K OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 3.3K OHM 14SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 510K OHM 0606
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 60.4 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 8SMD
42.375
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 330 OHM 16SOIC
0.825
RFQ
Trong kho215 pcs
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 8.2K OHM 8SIP
0.258
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 2.2K OHM 16SOIC
0.423
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 680 OHM 2506
0.077
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 82 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 820 OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 1K OHM 8SRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 25.5K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 26.1 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 10 OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 100 OHM 10SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 430 OHM 0804
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 47K OHM 1506
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 330 OHM 8SIP
0.085
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 1K OHM RADIAL
19.563
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 43.2K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 8SIP
2.419
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16SOIC
0.598
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 1.5K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 27K OHM 9SIP
0.161
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 220K OHM 16SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 10K OHM 10SRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 5.6K OHM 6SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.