Yageo
RES ARRAY 4 RES 43.2 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 180 OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 1.2K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 9.1K OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 274K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 20K OHM 6SIP
1.771
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 187K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 17 RES 47K OHM 18SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 68K OHM 2512
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 11 RES 5.1K OHM 12SRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 220 OHM 14SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 5.6K OHM 2012
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 158 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
12.712
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 160 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
13.452
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 32 RES 33 OHM 64LBGA
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 8.2 OHM 1206
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 560 OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 2K OHM 8SIP
0.46
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 8.2K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 180K OHM 6SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 270K OHM 1206
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 5.1K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 910K OHM 0302
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 51 OHM 20SOIC
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 127 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 15K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 2 RES 13 OHM 0404
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
16
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 4 RES MULT OHM AXIAL
34.692
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 8 RES 820K OHM 1608
0.099
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.1 OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 24 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 68K OHM 0606
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 4.7K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 8SRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 820 OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 140 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 5.1K OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 82K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 27K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 590 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 1.5K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 39.2 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 560K OHM 2008
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 10K OHM 9SIP
2.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.9K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 14.3K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.