Yageo
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 160 OHM 0804
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 2.7K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 27 OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 510K OHM 2012
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 107K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 47 OHM 1206
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 120 OHM 0502
0.035
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 8 RES 47K OHM 1608
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 22 OHM 1206
0.087
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 15K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 49.9K OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 120 OHM 1206
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 150 OHM 16SOIC
0.727
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 5.6K OHM 8SIP
0.145
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 330 OHM 2012
0.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 820K OHM 2012
0.076
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 1M OHM 2012
0.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
VHD200T 20K/20K A A
46.5
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 120 OHM 10SRT
1.527
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 47K OHM 0606
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 30 OHM 2012
0.059
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 1K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 66.5 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES MULT OHM TO236-3
1.862
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 18.2K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 100 OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 523 OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 4.7K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 43K OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 6.2K OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 6 RES 33 OHM 12SRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 2.2K OHM 6SIP
0.153
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 330K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 3.3K OHM 8SIP
0.179
RFQ
Trong kho436 pcs
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 30 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Caddock Electronics, Inc.
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 12SIP
13.284
RFQ
Trong kho32 pcs
Yageo
RES ARRAY 4 RES 14 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES ZERO OHM 0404
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 150 OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 412K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 499K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 820 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 715 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 15 OHM 0404
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 4.7K OHM 8SIP
0.446
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 3 OHM 0804
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 200 OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 100K OHM 0606
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.