Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 820K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 698K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 240 OHM 0804
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES ZERO OHM 0606
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 8DFN
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 820K OHM 10SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 39 OHM 20SOIC
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 17.8K OHM 0606
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 12 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 100K OHM 9SRT
2.232
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 2 RES 47 OHM 0404
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 130 OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 4.8K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 270K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 2 RES 330 OHM 0606
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 180 OHM 10SIP
1.121
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.94
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 3 RES MULT OHM RADIAL
18.7
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 270 OHM 16SOIC
1.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 37.4 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 2K OHM 8SIP
0.145
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 43 OHM 16SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 8SRT
1.527
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 15K OHM 14SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 270 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 120 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 150K OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 49.9K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 470 OHM 8SIP
0.088
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 19.6K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 2.49K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 36 OHM 1206
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 4.7K OHM 16SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 120K OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 51.1 OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 6.65K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 220 OHM 0804
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
20.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 1.82K OHM 1206
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 4 RES MULT OHM 8VDFN
2.915
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 56K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0603X4R
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 3.09K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 2K OHM 0606
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 4.7K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 180K OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 160K OHM 0404
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16SOIC
0.891
RFQ
Ra cổ phiếu.