Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 130K OHM 0804
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 28 RES MULT OHM 16SOIC
0.638
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 57.6K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 680 OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 15 OHM 6SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 2 RES 47 OHM 0606
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 220K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 750 OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 390 OHM 2008
0.075
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 470 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 27 OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
AMP Connectors / TE Connectivity
RES ARRAY 6 RES 2.2K OHM 12SIP
0.171
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 33K OHM 10SRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 150 OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 6.8K OHM 9SIP
0.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1K OHM 0804
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 22K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 180 OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 180 OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 330K OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES MULT OHM 1206
0.143
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES 5K OHM 8SOIC
5.408
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 33K OHM 10SIP
0.2
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES NTWRK 36 RES MULT OHM 20SOIC
0.791
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 80.6K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 330 OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 191K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 100K OHM 14SOIC
0.928
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 300 OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 7 RES 180 OHM 14DIP
3.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 750 OHM 0804
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 3 RES 2.2K OHM 6SIP
0.063
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
18.188
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 33 OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 10 OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 110 OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 270 OHM 8SIP
0.085
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
10.976
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 12K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 180 OHM 0804
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 8 RES 10K OHM 1206
0.03
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 75 OHM 1506
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 3.3K OHM 16DIP
3.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
14.475
RFQ
Ra cổ phiếu.
Susumu
RES ARRAY 2 RES MULT OHM 0805
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 6.8K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 1.5K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 150K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 680K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.