Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 470K OHM 10SIP
3.35
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 75 OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 330 OHM 10SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 390 OHM 14SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 825K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 32.4 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1610
9.384
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 59 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 24 OHM 0804
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 4.7K OHM 6SIP
0.408
RFQ
Trong kho716 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 15 RES 47K OHM 16SSOP
0.972
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 49.9K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 8SOIC
1.17
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 12K OHM 16SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 113K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 56K OHM 10SIP
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 2.7K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 470 OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 7 RES 180 OHM 8SIP
1.836
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 22K OHM 1608
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 7 RES 510 OHM 14DIP
3.024
RFQ
Trong kho19 pcs
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 510 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 51 OHM 9SRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 7.15K OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 91 OHM 1206
0.015
RFQ
Trong kho34 pcs
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 22K OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 68K OHM 1206
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 4.99K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 2.2M OHM 1608
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 39K OHM 9SIP
0.228
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY SHORT-FREE & INV
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 470K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 33K OHM 9SIP
0.631
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 1.5K OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 91K OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 300 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 680 OHM 8SIP
0.145
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1.8K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 33 OHM 9SRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 5.1K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 1K OHM 6SIP
0.481
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.3K OHM 5SIP
0.096
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 1.5K OHM 8SIP
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 27 OHM 16SOIC
1.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 22 OHM 0606
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 1.1K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 8.2K OHM 6SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 390 OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 5.49K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
MU10K0010K00QTL REELED
11.55
RFQ
Ra cổ phiếu.