CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 10K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 100 OHM 0502
0.035
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 68.1K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 1.5K OHM 8SIP
2.419
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NTWRK 2 RES 10K OHM TO236-3
1.683
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED 0201X4
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 20K OHM 8TSSOP
3.93
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 51 OHM 1206
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 80.6 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics Inc.
RES ARRAY 4 RES 2.2M OHM 1206
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 11 RES 120 OHM 12SIP
0.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 470 OHM 20SOIC
0.701
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 13K OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 21 OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 8.2K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 1 OHM 1206
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 100 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
2.94
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 8TSSOP
5.096
RFQ
Trong kho320 pcs
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 20 OHM 0404
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 51 OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 9 RES 10K OHM 10SRT
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 10M OHM 5SIP
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 1K OHM 1610
9.359
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 100 OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 56 OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 47K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 91K OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 120K OHM 6SIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 4 RES 20 OHM 0804
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 2K OHM 16SOIC
0.907
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 2.4K OHM 1206
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
RES ARRAY 8 RES 430 OHM 1608
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 22 RES 51 OHM 24DRT
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 13 RES 1.2K OHM 14DIP
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 47K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 56K OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 232 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 68 OHM 0404
0.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 180K OHM 14SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 8 RES 47 OHM 16DRT
1.432
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED 0201X4
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
SMNH2 243R/27R/ 27R/243R Q T B
82.2
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 390 OHM 1206
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.1K OHM 1206
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 8 RES 2.7K OHM 16SOIC
0.907
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 39 OHM 20SOIC
0.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 20.5 OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 43 OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.