5,586 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
U.S. Sensor | THERM NTC 200KOHM 4250K 0402 | 0.52 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR NTC 10KOHM 3435K BEAD | 0.335 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR NTC 10KOHM 3980K DISC | 0.783 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR NTC 5KOHM 3477K 0805 | 0.375 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cantherm | THERMISTOR NTC 15KOHM 3630K 0805 | 0.172 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR NTC 10KOHM 3964K 1012 | 0.426 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERM NTC 330KOHM 4247K 0603 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR NTC 68KOHM 4190K BEAD | 0.241 | Trong kho367 pcs | |
|
Ametherm | THERMISTOR NTC 50KOHM 4201K BEAD | 1.463 | Trong kho187 pcs | |
|
EPCOS | THERM NTC 150KOHM 4600K DISC | 0.372 | Ra cổ phiếu. | |
|
U.S. Sensor | THERMISTOR NTC 10KOHM 3575K BEAD | 2.393 | Trong kho237 pcs | |
|
Honeywell Sensing and Productivity Solutions | THERMISTOR NTC 2KOHM 3442K PROBE | 18.55 | Trong kho270 pcs | |
|
U.S. Sensor | THERMISTOR NTC 1KOHM 3892K BEAD | 1.62 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR NTC 30KOHM 3973K BEAD | 1.542 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR NTC 33KOHM 4090K BEAD | 0.317 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cantherm | THERMISTOR NTC 50KOHM 3950K BEAD | 0.818 | Ra cổ phiếu. | |
|
Advanced Sensors / Amphenol | THERMISTOR NTC 10.74KOHM AXIAL | 0.25 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR NTC 68KOHM 3985K 0603 | 0.188 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERM NTC 10KOHM 3435K RING LUG | 0.914 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | THERMISTOR NTC 1KOHM 4500K 0402 | 0.028 | Ra cổ phiếu. | |
|
Abracon Corporation | THERM NTC 1.5KOHM 3950K 0402 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
U.S. Sensor | THERMISTOR NTC 3KOHM 3892K BEAD | 0.98 | Ra cổ phiếu. | |
|
Advanced Sensors / Amphenol | THERM NTC 10KOHM 3969K PROBE | 5.407 | Trong kho75 pcs | |
DC95F103W
Rohs Compliant |
Advanced Sensors / Amphenol | THERMISTOR NTC 10KOHM 3969K BEAD | 3.541 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR NTC 20KOHM 3691K 1206 | 0.385 | Ra cổ phiếu. | |
|
TEWA Sensors LLC | THERMISTOR NTC 30KOHM 3990K BEAD | 1.187 | Trong kho365 pcs | |
|
Ametherm | THERM NTC 10KOHM 3950K RING LUG | 4.55 | Trong kho464 pcs | |
|
Abracon Corporation | THERM NTC 100KOHM 4250K 0805 | 0.101 | Ra cổ phiếu. | |
|
Honeywell Sensing and Productivity Solutions | THERMISTOR NTC 200OHM 3420K DISC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | THERM NTC 100KOHM 4330K 0603 | 0.086 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR NTC 47KOHM 3860K 1206 | 0.314 | Ra cổ phiếu. | |
|
U.S. Sensor | THERMISTOR NTC 10KOHM 3695K BEAD | 3.045 | Ra cổ phiếu. | |
|
AVX Corporation | THERM NTC 6.8KOHM 4220K DISC | 0.234 | Ra cổ phiếu. | |
|
TDK Corporation | THERM NTC 100KOHM 4550K 0402 | 0.03 | Ra cổ phiếu. | |
|
TDK Corporation | THERM NTC 100KOHM 4419K 0603 | 0.07 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cantherm | THERMISTOR NTC 15KOHM 4250K DISC | 0.304 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | THERMISTOR NTC 33OHM 3100K 0402 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR NTC 10KOHM 3997K DO35 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERMISTOR NTC 22OHM 2900K DISC | 0.365 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | THERMISTOR NTC 4.7KOHM 0805 | 0.445 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR NTC 10KOHM BEAD | 0.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR NTC 50KOHM BEAD | 0.504 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERM NTC 9.2KOHM 3477K 1005 | 0.371 | Ra cổ phiếu. | |
|
Advanced Sensors / Amphenol | THERM NTC 10KOHM 3969K PROBE | 5.323 | Trong kho496 pcs | |
|
Advanced Sensors / Amphenol | THERMISTOR NTC 3KOHM 3969K BEAD | 2.821 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | THERMISTOR NTC 47KOHM 4050K 0402 | 0.036 | Ra cổ phiếu. | |
|
EPCOS | THERM NTC 6.8KOHM 4200K DISC | 0.324 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | THERMISTOR NTC 10KOHM 3477K 1206 | 0.446 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | THERMISTOR NTC 4.7KOHM 3984K LUG | 0.797 | Trong kho722 pcs | |
|
Abracon Corporation | THERMISTOR NTC 10KOHM 3950K 0402 | 0.054 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|