Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Hộp, Rèm, Racks > Hộp
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Hộp

11,248 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
AN-2872-AB
AN-2872-AB

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. BOX ALUM BLACK 7.87"L X 4.27"W 45.2 Trong kho
N1J20126

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX STEEL GRAY 20"L X 12"W 106.05 Trong kho
950853

Rohs Compliant

Weidmuller BOX STEEL 33.86"L X 25.2"W 1858.07 Trong kho
1198980000

Rohs Compliant

Weidmuller BOX S STEEL 11.81"L X 11.81"W - Trong kho
601111120

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bopla Enclosures BOX PLSTC GRAY/CLR 4.33"LX4.33"W 16.62 Trong kho
125-403

Rohs Compliant

Altech Corporation PC99-6 94X94X57MM ENCLOSURE POLY 14.328 Trong kho
PJ18168L

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX FIBERGLASS GRAY 20"L X 18"W 164.93 Trong kho
PB-1582

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. BOX ABS BLK 4.06"L X2.19"W 10PC 26.85 Trong kho
Hammond Manufacturing BOX PLASTIC GRAY 6.3"L X 3.15"W 42.25 Trong kho
127-915

Rohs Compliant

Altech Corporation PC1813-8F-M 180X130X84MM ENCL PO 33.95 Trong kho
RP1385C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX ABS GRAY/CLR 7.35"L X 5.79"W 13.676 Trong kho
1591GFBK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX ABS BLACK 4.74"L X 3.68"W - Trong kho
1554MPB3
1554MPB3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX PLASTIC GRAY 7.9"L X 4.7"W 31.88 Trong kho
1455A1002BU
Hammond Manufacturing BOX ALUM BLUE 3.98"L X 2.76"W 7.293 Trong kho
SB-2142

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. CABINET STEEL GRAY 11"L X 17"W 119.85 Trong kho
1195270000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Weidmuller BOX S STEEL 21.65"L X 13.78"W 1600.31 Trong kho
NBF-32002
NBF-32002

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. BOX ABS GRAY 5.11"L X 3.93"W 7.714 Trong kho
1414N4PHE
1414N4PHE

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX STEEL GRAY 6"L X 6"W 69.84 Trong kho
KAB-3432 PLAIN
KAB-3432 PLAIN

Rohs Compliant

LMB Heeger, Inc. BOX ALUM UNPAINTED 4.69"LX3.69"W 17.89 Trong kho
PTH-22432-C
Bud Industries, Inc. PC 10% GLASS FIBER PLASTIC BOX M 67.631 Trong kho
EXT-9167
EXT-9167

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. BOX ALUM BLACK 3.94"L X 4.32"W 27.5 Trong kho
EXN-23362-BK
Bud Industries, Inc. BOX ALUM BLACK 8.23"L X 5.77"W 29.26 Trong kho
C4KH,GY
C4KH,GY

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Serpac Electronic Enclosures BOX ABS GRAY 2.13"L X 1.38"W 5.04 Trong kho
101-504-01

Rohs Compliant

Altech Corporation TGABS1208-9-TO 122X82X85MM ENCLO 18.5 Trong kho
1200520000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Weidmuller BOX S STEEL 18.9"L X 18.9"W 1629.96 Trong kho
R103-322-000

Rohs Compliant

Hammond Manufacturing BOX ALUM GRAY 18.9"L X 12.6"W 1164.8 Trong kho
A14086CH
A14086CH

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hoffmann JUNCTION BOX STEEL 14"L X 8"W 114.513 Trong kho
1590WSBK
1590WSBK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX ALUM BLACK 4.34"L X 3.23"W 11.837 Trong kho
HH-3498-B
HH-3498-B

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. BOX ABS BLACK 8.27"L X 4.33"W 16.1 Trong kho
BOS 759
BOS 759

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bopla Enclosures BOX ABS BLACK 6.18"L X 3.31"W 17.82 Trong kho
1488HN9
1488HN9

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing CONSOLE STEEL GRAY 12"L X 24"W 157.352 Trong kho
NBF-32204
NBF-32204

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. BOX ABS/PC GRAY/CLR 5.9"LX3.93"W 15.162 Trong kho
1435SSB
1435SSB

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX S STEEL NAT 5.75"L X 3.25"W 129.83 Trong kho
AN-2804-AB
AN-2804-AB

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. BOX ALUM BLACK 4.54"L X 3.54"W 30.2 Trong kho
1598BBBK
1598BBBK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX ABS BLACK 7.05"L X 6.08"W 9.1 Trong kho
122I,GY
122I,GY

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Serpac Electronic Enclosures BOX ABS GRAY 4.1"L X 2.6"W 6.96 Trong kho
BOS 755
BOS 755

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bopla Enclosures BOX ABS BLACK 6.18"L X 3.31"W 12.023 Trong kho
1437D
1437D

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX STEEL GRAY 10"L X 4"W 80.16 Trong kho
AHE12X12X4
AHE12X12X4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hoffmann BOX STEEL GRAY 12.01"L X 12.01"W 41.363 Trong kho
SE1220FML,BK
Serpac Electronic Enclosures CASE PLSTC BLK 28.31"L X 22.33"W 215.207 Trong kho
PTT-11084
PTT-11084

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. ABS- 10 CENTRAL TERMINAL BLOCK B 10.906 Trong kho
273,GY
273,GY

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Serpac Electronic Enclosures BOX ABS GRAY 6.88"L X 4.88"W 15.47 Trong kho
1195130000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Weidmuller BOX S STEEL 18.9"L X 18.9"W 1558.35 Trong kho
AU-1039
AU-1039

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. CABINET ALUM NATURAL 6"L X 6"W 20.748 Trong kho
02237094
02237094

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bopla Enclosures BOX PLASTIC GRAY 7.87"L X 4.72"W 47.38 Trong kho
Hammond Manufacturing BOX ALUM GRAY 7.09"L X 2.76"W 75.82 Trong kho
261616090
261616090

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bopla Enclosures BOX FIBERGLASS BLACK 6.3" X 6.3" 32.105 Trong kho
Hammond Manufacturing BOX STEEL GRAY 42"L X 3"W 467.53 Trong kho
TF780-BLACK
TF780-BLACK

Rohs Compliant

LMB Heeger, Inc. CHASSIS ALUM BLACK 5.25"L X 3"W 13.33 Trong kho
CN-6710
CN-6710

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. BOX ALUM NATURAL 6.78"L X 4.77"W 18.886 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 225
1...141142143144145146147...225

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát