Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Cáp, Dây điện - Quản lý > Tua, tua
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Tua, tua

1,018 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
R10L10-A

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components BUSHING SPLIT 0.625" NYLON WHITE 0.631 Ra cổ phiếu.
GR3146A
GR3146A

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components GROMMET 0.188" RUBBER BLACK 0.154 Ra cổ phiếu.
749
749

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. GROMMET 0.500" RUBBER BLACK 0.133 Ra cổ phiếu.
FHG

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
HellermannTyton FH/G GROMMET 82FT REEL 281.95 Ra cổ phiếu.
SPGSG-8
SPGSG-8

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components GROMMET EDGE SLOT PE NAT 1=100' 47.555 Trong kho9 pcs
PGSB-23
PGSB-23

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components BUSHING 0.562" NYLON BLACK 0.087 Ra cổ phiếu.
RFG10X8Y
RFG10X8Y

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit RAISED FLOOR AIR SEALING GROMMET 150.19 Ra cổ phiếu.
PGSB-2
PGSB-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components BUSHING 0.187" NYLON BLACK 0.05 Ra cổ phiếu.
755
755

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. GROMMET 0.750" RUBBER BLACK 0.618 Ra cổ phiếu.
2B4-12S
2B4-12S

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M GROMMET 4-TYPE FR 593.42 Ra cổ phiếu.
SPGSG-2.5
SPGSG-2.5

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components GROMMET EDGE SLOT PE NAT 1=100' 24.056 Trong kho129 pcs
R10L14-B

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components BUSHING SPLIT 0.625" NYLON WHITE 0.574 Ra cổ phiếu.
778
778

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. GROMMET ADJ 0.810" RUBBER BLACK 0.382 Ra cổ phiếu.
Essentra Components GROMMET EDGE SOLID NYLON GRAY 2.468 Ra cổ phiếu.
2-350380-1
2-350380-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity BUSHING SPLIT 0.281" PVC BLACK 0.882 Trong kho565 pcs
1040330000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Weidmuller GROMMET ENTRY PLATE ELASTMR GRAY 29.53 Ra cổ phiếu.
GR67464123A
GR67464123A

Rohs Compliant

Essentra Components IP67 SEALING GROMMET GRAY 1.02 2.618 Trong kho250 pcs
GRO037091A
GRO037091A

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components GROMMET 0.250" PVC BLACK 0.088 Ra cổ phiếu.
GR3138A
GR3138A

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components GROMMET 0.875" RUBBER BLACK 0.348 Trong kho737 pcs
3063112

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact FRAME GROMMET SPLIT ELASTMR GRAY - Ra cổ phiếu.
RFG10X8SMY
RFG10X8SMY

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit RAISED FLOOR AIR SEALING GROMMET 127.63 Ra cổ phiếu.
QFG-16210

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components GROMMET 0.240" PVC BLACK 0.139 Ra cổ phiếu.
PGSD-4
PGSD-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components BUSHING 0.560" NYLON BLACK 0.111 Ra cổ phiếu.
1410398
1410398

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CES-SRG-BK-2X3 2.143 Trong kho22 pcs
GRD2075061PA
GRD2075061PA

Rohs Compliant

Essentra Components DIAPHRAGM GROMMET - ONE SIDED CU 0.323 Ra cổ phiếu.
GRO100062A
GRO100062A

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components GROMMET 0.875" PVC BLACK 0.362 Ra cổ phiếu.
R14L7.5-B

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components BUSHING SPLIT 0.875" NYLON WHITE 0.702 Ra cổ phiếu.
NGSG-3
NGSG-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components GROM EDGE SOLID NYLON NAT 1=100' 47.435 Trong kho6 pcs
GE52-C69

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit GROMMET EDGE FLAME RETARDANT 1.652 Ra cổ phiếu.
R6L2-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components GROMMET SPLIT 0.375" NYLON WHITE 0.631 Ra cổ phiếu.
RFG3DSMY

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit RAISED FLOOR AIR SEALING GROMMET 51.817 Trong kho5 pcs
3063455

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact FRAME GROMMET SPLIT 0.157" GRAY - Ra cổ phiếu.
8471
8471

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. BUSHING 0.187" NYLON BLACK 0.103 Trong kho83 pcs
R7L7-A

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components BUSHING SPLIT 0.438" NYLON WHITE 0.456 Ra cổ phiếu.
0801654
0801654

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact FRAME GROMMET RUBBER BLACK 3.23 Ra cổ phiếu.
PGSB-24
PGSB-24

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components BUSHING 0.625" NYLON BLACK 0.086 Ra cổ phiếu.
GE001A

Rohs Compliant

Essentra Components GROMMET STRIP, ROLL, PE, UNSERRA 22.742 Trong kho10 pcs
PGSB-1013
PGSB-1013

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components BUSHING 0.402" NYLON BLACK 0.041 Ra cổ phiếu.
PGSA-1316A
PGSA-1316A

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components BUSHING SPLIT 0.480" NYLON BLACK 0.05 Ra cổ phiếu.
GES99FR-CY

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit GROMMET EDGE FLAME RTRDT 1=100' 61.76 Ra cổ phiếu.
QFG-16221

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components GROMMET 0.208" PVC BLACK - Ra cổ phiếu.
GR3002A

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components GROMMET 0.250" RUBBER BLACK 0.163 Ra cổ phiếu.
1828000000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Weidmuller FRAME GROMMET SPLIT PLASTIC BLK 5.752 Ra cổ phiếu.
R12L18-A

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components BUSHING SPLIT 0.750" NYLON WHITE 0.668 Ra cổ phiếu.
SNGS-3
SNGS-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components GROMM EDGE SLOT NYLON NAT 1=100' 44.709 Trong kho21 pcs
R6574-00

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Harwin BUSHING W/STR RELIEF NYLON BLACK - Ra cổ phiếu.
GR3406A
GR3406A

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components GROMMET 2.250" RUBBER BLACK 2.446 Trong kho172 pcs
RFG8X8Y
RFG8X8Y

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit RAISED FLOOR AIR SEALING GROMMET 137.67 Ra cổ phiếu.
284250022545
Essentra Components GROMMET 0.196" NYLON GRAY 0.662 Trong kho133 pcs
1342664

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Essentra Components EDGE HOLDING MEMBRANE ENTRY GROM 0.349 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 21
1234567...21

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát