Knowles Syfer
CAP CER 47PF 50V C0G/NP0 0805
0.912
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 390PF 4KV X7R 1825
1.149
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 9.1PF 630V C0G/NP0 1111
1.348
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1000PF 100V C0G/NP0 0603
0.126
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 390PF 25V C0G/NP0 0603
0.179
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 36PF 200V C0G/NP0 0603
0.23
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 820PF 1.5KV X7R 1825
1.432
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.15UF 16V X7R 0805
0.074
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.015UF 16V X7R 1808
0.519
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 200V C0G/NP0 1812
4.075
RFQ
Ra cổ phiếu.
Taiyo Yuden
CAP CER 0.022UF 25V X7R 0402
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.2UF 63V X7R 2225
3.603
RFQ
Ra cổ phiếu.
Taiyo Yuden
CAP CER 10UF 35V X5R 0805
0.189
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 11PF 16V ULTRA STAB
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.022UF 25V Y5V 0805
0.045
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1000PF 440VAC Y5U RADIAL
0.252
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 270PF 200V C0G/NP0 0805
0.359
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 4700PF 500V C0G/NP0 2220
2.571
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 3900PF 50V C0G/NP0 0805
0.091
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.015UF 100V X7R 1206
0.052
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 4700PF 200V C0G/NP0 2225
4.108
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 8.2PF 500V 1111
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 47PF 1.5KV C0G/NP0 1812
0.762
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.018UF 500V X7R 1812
0.67
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 27PF 100V C0G/NP0 0805
0.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 6.8PF 630V C0G/NP0 1210
1.602
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 5PF 3KV C0H RADIAL
0.059
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0.047UF 50V X7R 0603
0.045
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.68PF 10V C0G/NP0 0603
0.179
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3900PF 50V X7R 0603
0.165
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 18PF 10V C0G/NP0 2220
7.726
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1100PF 25V C0G/NP0 0603
0.111
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0402 56PF 10V ULTRA STAB
0.035
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 5600PF 100V X7R 0603
0.051
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 4700PF 50V C0G/NP0 0603
8.127
RFQ
Trong kho500 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 10PF 500V C0G/NP0 1206
0.225
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 10PF 500V C0G/NP0 1111
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
EPCOS
CAP CER 18PF 50V NP0 0603
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Taiyo Yuden
CAP CER 0.047UF 25V X5R 0603
0.023
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 390PF 1.2KV X7R 1808
0.425
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 12PF 200V C0G/NP0 0603
0.195
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 39PF 500V C0G/NP0 1210
0.482
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 390PF 4KV C0G/NP0 2225
5.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.3PF 200V C0G/NP0 0402
0.419
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 33PF 100V C0G/NP0 0805
0.166
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.56UF 16V X7R 1206
0.178
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 470NF 100V X7R 5%
0.6
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 240PF 150V C0G/NP0 1206
2.437
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 470PF 3KV C0G/NP0 2225
3.378
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Vitramon
CAP CER 56PF 25V C0G/NP0 0805
0.211
RFQ
Ra cổ phiếu.