KEMET
CAP CER 0.068UF 50V C0G/NP0 2220
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 820PF 10V X7R 1206
0.041
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 33PF 100V ULTRA STA
0.093
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0603 6.8NF 16V X7R 5%
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.7PF 200V C0G/NP0 1111
1.363
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 51PF 16V ULTRA STAB
0.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 470PF 25V C0G/NP0 0603
0.2
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3300PF 25V X7R 1206
0.359
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 1.5UF 25V X7R RADIAL
0.098
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.1UF 10V C0G/NP0 1808
1.065
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0603 2NF 16V ULTRA STABL
0.031
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 22PF 2KV SL RADIAL
0.083
RFQ
Trong kho3 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 180PF 100V C0G/NP0 1210
0.087
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2200PF 16V X7R 0805
0.204
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 330PF 630V C0G/NP0 1210
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 270PF 200V C0G/NP0 AXIAL
0.104
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 470PF 100V BX 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 1.1PF 25V NP0 0402
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.033UF 25V X7R 0805
0.058
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.039UF 500V X7R 2220
2.294
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 10000PF 50V X7R RADIAL
0.16
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 2200PF 100V BP 1812
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 100V C0G/NP0 1808
0.692
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 68PF 63V C0G/NP0 1812
1.278
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.039UF 630V X7R 1825
1.894
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.039UF 200V C0G 2225
4.378
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 5600PF 25V C0G/NP0 2225
3.755
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3900PF 250V X7R 1206
0.273
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 10000PF 500V X7R 1210
0.348
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 10V C0G/NP0 1808
0.304
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 68PF 100V C0G/NP0 0603
0.196
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 820PF 1KV X7R 0805
0.199
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 100PF 100V X7R RADIAL
0.029
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 6800PF 250V C0G/NP0 1825
9.283
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.6PF 300V C0G/NP0 0505
0.486
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.22UF 25V X7R 2225
2.181
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0.5PF 25V C0G/NP0 0402
0.046
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 75PF 250V C0G/NP0 0603
0.84
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 680PF 500V C0G/NP0 1206
0.527
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 47PF 150V C0G/NP0 1111
0.803
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 10V X7R 1808
0.304
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 1.8PF 100V ULTRA ST
0.106
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 240PF 250V C0G/NP0 RAD
0.282
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.12UF 50V X7R 0805
0.414
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1100PF 50V BP 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 8.2PF 10V C0G/NP0 1206
0.308
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3300PF 25V C0G/NP0 1210
0.464
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 4700PF 1KV X7R 1812
0.67
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 130PF 100V 10% BP 1206
0.362
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 100V C0G/NP0 2225
6.419
RFQ
Ra cổ phiếu.