Knowles Syfer
CAP CER 47PF 100V C0G/NP0 2220
4.83
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1200PF 250V C0G/NP0 1210
0.956
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.012UF 63V X7R 1812
1.203
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.047UF 100V BX 1812
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 6.2PF 200V C0G/NP0 0603
0.404
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3900PF 1.2KV C0G 1825
7.856
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 4.3NF 100V ULTRA ST
0.09
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 330PF 200V NP0 1808
0.722
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.10UF 63V X7R 1206
0.236
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 2200PF 440VAC Y5V RADIAL
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.022UF 10V C0G/NP0 2225
2.842
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 4700PF 63V C0G/NP0 1210
0.894
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
CAP CER 0.47UF 16V Y5V 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 180PF 100V C0G/NP0 1210
0.782
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2700PF 200V C0G/NP0 2225
3.182
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1200PF 16V C0G/NP0 1210
0.725
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1200PF 500V C0G/NP0 1812
2.058
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 470PF 50V C0G/NP0 1808
0.771
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0.015UF 3KV X7R 2220
0.812
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 2.2PF 50V C0G/NP0 1206
0.155
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 82PF 200V C0G/NP0 0603
0.141
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 390PF 500V C0G/NP0 2225
1.905
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 10PF 50V C0G/NP0 0402
0.187
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
CAP CER 3.9PF 100V C0G/NP0 0603
0.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 1500PF 1KV NP0 1812
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 4.3PF 50V C0G/NP0 0603
0.176
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 2700PF 630V C0G/NP0 1812
0.477
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 8PF 100V NP0 0603
0.067
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 10000PF 16V X7R 1808
0.413
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 8.2PF 500V C0G/NP0 1206
0.212
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 0.022UF 250V X7R 1206
0.097
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 820PF 200V C0G/NP0 2220
5.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 82PF 63V X7R 1808
0.483
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.068UF 25V X7R 2225
2.86
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1.8PF 50V C0G/NP0 0805
0.196
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.018UF 500V X7R 2225
1.692
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 470PF 500V C0G/NP0 1210
0.464
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.68UF 16V X7R 2220
3.974
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 8.2PF 16V C0G/NP0 1808
0.564
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 4.7PF 16V C0G/NP0 0805
0.685
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 12PF 2.5KV C0G/NP0 1808
0.426
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 10000PF 500V X7R 0805 AU
0.081
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 1NF 200V C0G 1%
0.417
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2225
11.775
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 33PF 50V C0G/NP0 0603
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 0.47UF 16V X7R 0603
0.028
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3PF 250V C0G/NP0 0603
0.436
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.5PF 150V C0G/NP0 0603
0.285
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 15PF 100V C0G/NP0 2225
3.865
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1UF 6.3V X5R 0603
0.013
RFQ
Trong kho98 pcs