AVX Corporation
CAP TANT 47UF 35V 20% 2917
1.745
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 100UF 16V 20% 2917
3.058
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 470.UF 10.0V
2.177
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 33UF 10% 35V AXIAL
47.749
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.47UF 25V 5% 1206
0.172
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 150UF 20V 20% 2824
5.679
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 10UF 16V 10% 2910
1.711
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 680UF 20% 4V 2917
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 100UF 6.3V 10% 2917
1.441
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 6.8UF 10% 10V AXIAL
2.98
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 100UF 20V 10% 2917
1.751
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 3.9UF 10% 10V AXIAL
2.498
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 6.80UF 35.0V
0.878
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 10UF 5% 75V AXIAL
20.96
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 2.2UF 16V 10% 1206
0.191
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 1.0UF 10% 20V 1206
1.315
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 4.70UF 25.0V
0.207
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.068UF 5% 100V AXIAL
35.221
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 47UF 5% 10V AXIAL
46.788
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 68UF 20V 10% AXIAL
5.47
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 680UF 10% 25V AXIAL
64.386
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 10UF 5% 75V AXIAL
31.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 47UF 10V 20% RADIAL
1.378
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 82UF 20% 50V AXIAL
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 33UF 5% 35V AXIAL
17.257
RFQ
Ra cổ phiếu.
AMP Connectors / TE Connectivity
CAP TANT 22UF 2.5V 10% 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 39UF 10% 10V AXIAL
3.973
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 10UF 5% 35V 2915
43.66
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 15UF 5% 75V AXIAL
105.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 2.2UF 50V 10% RADIAL
0.39
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 2.7UF 10% 15V AXIAL
2.498
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 1UF 20% 50V RADIAL
0.473
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 10UF 20V 20% 2312
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 22UF 10% 50V AXIAL
52.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 22.0UF 16.0V
0.678
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 6.8UF 50V 10% 2917
0.454
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.15UF 5% 100V AXIAL
27.527
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 8.2UF 5% 75V AXIAL
35.362
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 6.8UF 4V 20% 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 15UF 10% 50V AXIAL
33.302
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 1.0UF 10% 50V 2010
43.75
RFQ
Trong kho3 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 10UF 10% 35V AXIAL
7.644
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 100UF 16V 10% 2917
1.652
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 10UF 20% 25V 2917
1.236
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 6.8UF 4V 20% 1507
1.842
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 15.0UF 16.0V
0.354
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 180UF 10% 6V AXIAL
10.195
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.047UF 5% 50V AXIAL
15.651
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 68UF 10% 20V AXIAL
40.789
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 3.3UF 10% 4V 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.