Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Đầu nối, kết nối > Đầu nối chữ nhật - Liên hệ
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Đầu nối chữ nhật - Liên hệ

5,589 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
0330110004
0330110004

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN MALE TERM 16-20AWG GOLD 0.184 Trong kho
175196-2
175196-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN RCPT 16-20AWG CRIMP 15GOLD 0.138 Trong kho
5016471100
5016471100

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN FEMALE 2MM 22-26AWG CRIMP 0.089 Trong kho
2-87523-4
2-87523-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 20-24AWG 15AU CRIMP 0.357 Trong kho
Amphenol FCI CONN TERM FEMALE 26-30AWG CRIMP 0.072 Trong kho
0002091651

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SOCKET TERM 16-20AWG TIN 0.029 Trong kho
1586316-3
1586316-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN TERM PIN 22-26AWG TIN 0.061 Trong kho
281999-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity MODU II RCPT STD PR COSI 0.141 Trong kho
0330122023
0330122023

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN RCPT TIN 22AWG UNSLD 0.036 Trong kho
2-927768-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity JR PW TIMER RECEP (FLR) 0.493 Trong kho
565-290-721
EDAC Inc. RECEPTACLE CONTACT 0.032 Trong kho
640579-2
640579-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN PIN 24-26AWG GOLD CRIMP 0.832 Trong kho
RAD-11-75
RAD-11-75

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Amphenol Industrial 11.1MM RADSOK CONT ASSY 75MM2 33.858 Trong kho
85489-7

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET CONTACT GOLD PCB 0.464 Trong kho
350390-2
350390-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 10-14AWG TIN CRIMP 0.28 Trong kho
Sullins Connector Solutions CONN SOCKET 20-26AWG TIN - Trong kho
0428170142

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company MINIFIT SR. MALE EXTND TERM 1.377 Trong kho
5054311100

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company MICROLOCKPLUS 1.25 W/B SINGLE RE 0.039 Trong kho
PQ50-15SCA
PQ50-15SCA

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hirose CONN SKT 0.752 Trong kho
1-794216-0

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN PIN 26-30AWG MINI-U M-N-L 0.199 Trong kho
0430300009
0430300009

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN TERM FEMALE 20-24AWG GOLD 0.112 Trong kho
47565-001LF
Amphenol FCI CONN SOCKET 22-26AWG CRIMP GOLD 0.136 Trong kho
DF22A-1416SCFA
Hirose CRIMP CONTACT 0.222 Trong kho
Amphenol FCI CONN SOCKET 22-26AWG CRIMP GOLD 0.361 Trong kho
0330012004
0330012004

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company TERM RCPT GOLD 18-20AWG SLD 0.099 Trong kho
2-964302-1
2-964302-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity FLACHSTECKER2,8X0,8 0.225 Trong kho
Hirose CONN CRIMP PIN 30AWG 0.027 Trong kho
0016020116
0016020116

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN PIN 22-24AWG CRIMP 30GOLD 0.09 Trong kho
0988952011

Rohs Compliant

Affinity Medical Technologies - a Molex company VDL5 RCPT TERM 0.4-1 - Trong kho
5600230550

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CTX50 RCPT TERM AU L-GRIP B WIND 0.039 Trong kho
533305-6

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity ECON 2 HDR COMB 30 POS 48.672 Trong kho
2271283-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity TAB TERMINAL FOR MMC CONNECTOR 0.042 Trong kho
08-70-0103
08-70-0103

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONTACT PIN 22-28AWG CRIMP 0.09 Trong kho
175063-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN TAB 22-20AWG WIRE TERMINATE 0.074 Trong kho
M80-301
M80-301

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Harwin CONN FEMALE COAX VERT PCB GOLD 11.48 Trong kho
1718762-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity TAB 1.2 X 0.6 LL 0.324 Trong kho
0039000340
0039000340

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company .062DIA CRIMP REC 0.334 Trong kho
0002066100
0002066100

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company .062 MALE TERM GOLD 18-24AWG 0.291 Trong kho
SVF-42T-P2.0
JST CONN SOCKET 22-16 AWG TIN 0.057 Trong kho
170120-4
170120-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity MATE-N-LOK SOCKET 0.153 Trong kho
1629760000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Weidmuller CONTACT CRIMP 18-16 AU .8 4500RL - Trong kho
DF3-22SCF
DF3-22SCF

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hirose CONN SOCKET 22AWG CRIMP TIN 0.1 Trong kho
1727185121

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company MINIFIT TPA 2.0 CRP TERM BRAS 22 0.031 Trong kho
Amphenol FCI CONN SOCKET 28-32AWG CRIMP GOLD 0.308 Trong kho
102100-1
102100-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN TERM RECEPT 18-22AWAG 15AU 0.301 Trong kho
DF1E-2022SC
Hirose CONN SOCKET CRIMP 20-22AWG TIN 0.067 Trong kho
0039000153
0039000153

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN TERM FEMALE 18-24AWG GOLD - Trong kho
86182-8
86182-8

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN PIN CONTACT VERT 30GOLD 0.691 Trong kho
1023470000

Rohs Compliant

Weidmuller CONN SOCKET 18-16AWG GOLD 1.095 Trong kho
0039000185
0039000185

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN TERM FEMALE 16AWG GOLD 0.429 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 112
1...29303132333435...112

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát