Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Đầu nối, kết nối > Đầu nối chữ nhật - Liên hệ
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Đầu nối chữ nhật - Liên hệ

5,589 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
0347810001

Rohs Compliant

Affinity Medical Technologies - a Molex company MX150 BLD TERM TIN 1416AWG B WIN 0.044 Trong kho
0008580110
0008580110

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN TERM FEMALE 18-20AWG GOLD 0.354 Trong kho
0340832001
0340832001

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN TERM CABLE TIN 14/16AWG 0.043 Trong kho
0194200009
0194200009

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN TERM FEMALE 14-16AWG TIN 0.097 Trong kho
SXA-01T-P0.6
JST CONN CONTACT XA 24-20AWG TIN 0.019 Trong kho
0016021120

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company SL TERM FEM HF CRP GOLD 0.065 Trong kho
JST CONTACT 0.016 Trong kho
1241396-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity MCP2.8 BU-CONTACT EDS 0.242 Trong kho
SPH-002GA-P0.5S

Rohs Compliant

JST PH CONTACT 0.051 Trong kho
917805-2
917805-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN TAB 10-12AWG CRIMP 15GOLD 0.924 Trong kho
76347-303

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Amphenol FCI CONN SOCKET 22-30AWG GOLD CRIMP - Trong kho
1727656121

Rohs Compliant

Affinity Medical Technologies - a Molex company MINIFIT TPA 2.0 CRP TERM BRAS 22 0.053 Trong kho
1318986-6
1318986-6

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN RCPT 16-20AWG CRIMP SILVER 1.272 Trong kho
1674742-1
1674742-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN TAB CONTACT TIN CRIMP 0.039 Trong kho
47456-000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Amphenol FCI CONN SOCKET 28-32AWG CRIMP GOLD - Trong kho
1241407-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity AMP MCP 6.3/4.8K,<2.5-4MM, LP 0.334 Trong kho
794223-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity MINI UMNL2 SCKT 20-16AWG 30AU 0.243 Trong kho
48238-000
48238-000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Amphenol FCI CONN SOCKET 28-32AWG CRIMP GOLD - Trong kho
1971238-1
1971238-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity TAB CONTACT, 2X20 AWG - Trong kho
284166-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity .070 NEW GEN RCPT CONT (2.5MM) 0.089 Trong kho
1-794231-0
1-794231-0

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 16-20AWG GOLD CRIMP 0.339 Trong kho
85863-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN RECEPT MOD II PRE-TIN PCB 0.195 Trong kho
350201-2
350201-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN PIN 10-14AWG TIN CRIMP 0.177 Trong kho
794017-1
794017-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN PIN 18-24AWG TIN CRIMP 0.074 Trong kho
0194310017

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN MALE PIN 8 AWG MX150L 0.345 Trong kho
925871-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity MIN FEDERCONTACT 0.109 Trong kho
0500128000
0500128000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN TERM MALE 24-28AWG CRIMP 0.031 Trong kho
5600230548
5600230548

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CTX50 RECEPTACLE TERMINAL, UNSEA 0.06 Trong kho
3-647031-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN CONTACT 24AWG MTA 100 TIN - Trong kho
1670328-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONTACT SFC 1.5MM 0.219 Trong kho
M80-331

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Harwin MALE PC TAIL POWER 3.5MM VERT 5.092 Trong kho
794230-3
794230-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN PIN 16-20AWG GOLD CRIMP 0.326 Trong kho
0039000218
0039000218

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company MINIFIT TERM CRP FEM LSE BZ TIN 0.114 Trong kho
962876-2
962876-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity MICRO-P-TIMER CONTACT 0.23 Trong kho
647406-2
647406-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN CONTACT SL156 18-24AWG 0.159 Trong kho
2-962841-1
2-962841-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN TAB 17-20AWG TIN CRIMP 0.183 Trong kho
60662-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET COMM MATE-N-LOK TIN 0.098 Trong kho
962943-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity MICRO TIM CONTACT 1.291 Trong kho
193837-5

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN PIN CRIMP 6MM 4AWG 9.619 Trong kho
Hirose CONN PIN 24-28AWG GOLD 0.213 Trong kho
0194170025
0194170025

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN MALE TERM 16-14AWG GOLD 0.179 Trong kho
6-102316-4
6-102316-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 27-32AWG 30AU CRIMP 0.374 Trong kho
87523-6
87523-6

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 20-24AWG TIN CRIMP 0.151 Trong kho
Hirose CRIMP CONTACT 0.046 Trong kho
1393364-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 22AWG GOLD CRIMP 0.162 Trong kho
Affinity Medical Technologies - a Molex company CTX50 RCPT TERM SN S-GRIP - Trong kho
0039000318

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company .093DIA CRIMP REC 0.04 Trong kho
76347-412

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Amphenol FCI CONN SOCKET 20-22AWG TIN CRIMP - Trong kho
031-50212

Rohs Compliant

JAE Electronics, Inc. CONN CONTACT 1.653 Trong kho
175152-2
175152-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity AMP UNIVE. POWER CONN REC CONT 0.028 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 112
1...59606162636465...112

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát