Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Kết nối, kết nối > Đầu nối chữ nhật - Ngang
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Đầu nối chữ nhật - Ngang

18,056 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
AXW36024A

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panasonic CONN SOCKET HSNG 60POS 2.54MM - Trong kho
174952-5

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 070 MLC W-W PLUG HSG 20P BLUE 0.576 Trong kho
Amphenol FCI CONN WTB 1MM 8POS HOUSING - Trong kho
DF11-22DS-2C
Hirose CONN SOCKET 22POS 2MM DUAL CRIMP 0.126 Trong kho
1-480709-2
1-480709-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN U-MNL CAP 12POS 94V-2 RED 0.215 Trong kho
2-770602-1
2-770602-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 21P CST 100 CONN HSG - Trong kho
DT04-4P-E005
Agastat Relays / TE Connectivity DT RECP ASM 0.948 Trong kho
90143-0018
90143-0018

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN HOUSNG 18POS .100" DL CRIMP 0.63 Trong kho
0430610009

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company 156 KK SPOX RCPT HSG W/RAMP 0.299 Trong kho
Agastat Relays / TE Connectivity 50 WAY PCM HARNESS ASSY 4.302 Trong kho
1488903-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 1X8 UNSEALED PLUG W/ MODIFIED TH 1.274 Trong kho
926176-1
926176-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity MATE-N-LOK SINGLE WAY PIN HOUS 0.119 Trong kho
3-794615-0

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity PANEL MT DBL ROW HSG 8 POS 0.543 Trong kho
G125-2041296L0
Harwin 1.25MM F HSG 2X6 POS 1.14 Trong kho
925369-8
925369-8

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity MOD 4 FEM HSG WITH 0.838 Trong kho
DF50A-11S-1C
Hirose CONN SOCKET 11POS 1MM CRIMP 0.161 Trong kho
1969614-8
1969614-8

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 8P RCPT VAL-U-LOK V0 0.11 Trong kho
92009-9

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity RCPT HSG METRIC INTERCONN SYS 0.069 Trong kho
RE04-442S [V003]

Rohs Compliant

Agastat Relays / TE Connectivity PLUG ASSY 701.74 Trong kho
0918139005

Rohs Compliant

Affinity Medical Technologies - a Molex company CRIMP TERMINAL HSG KK 5.08MM 5 C 0.136 Trong kho
M30-1401100

Rohs Compliant

Harwin CONNECTOR HOUSING - Trong kho
1393433-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 2P STIFTGEHAUS 0.903 Trong kho
174056-2
174056-2

Rohs Compliant

Agastat Relays / TE Connectivity CONN PLUG HSNG 2POS BLACK 0.431 Trong kho
90156-0150
90156-0150

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN HOUSING 10POS .100" CRIMP 0.387 Trong kho
19-09-1096
19-09-1096

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN RECEPTACLE 9POS .093 0.924 Trong kho
1-480701-9
1-480701-9

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN U-MNL CAP 3POS 94V-2 BLK 0.19 Trong kho
1-770849-3
1-770849-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN RECEPT 13POS W/RAMP SL156 0.3 Trong kho
2-794598-0

Rohs Compliant

Agastat Relays / TE Connectivity CONN PLUG HOUSING 20POS PNL MNT - Trong kho
1-175778-4
1-175778-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN RECEPT 14POS 2MM CRIMP 0.341 Trong kho
1-1775441-2
Agastat Relays / TE Connectivity CONN RCPT HOUSING 12POS 1.5MM 0.134 Trong kho
ISDF-11-D-R

Rohs Compliant

Samtec, Inc. .050[1.27] DISCRETE WIRE INSULAT 2.091 Trong kho
ISDF-47-D-M

Rohs Compliant

Samtec, Inc. .050[1.27] DISCRETE WIRE INSULAT 2.72 Trong kho
0015046021

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company MINIFIT JR RCPT V2 STABL 2CKT - Trong kho
0988231011
0988231011

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN PLUG HSNG 10POS BLACK 0.696 Trong kho
Agastat Relays / TE Connectivity 3X3 PLUG HOUSING KEY D LGR 0.416 Trong kho
8-794535-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 06P UMNL PLUG HSG 150C BLK, SP 0.331 Trong kho
2203245-1

Rohs Compliant

Agastat Relays / TE Connectivity AS16 BACKSHELL, 4P, SMOOTH EXIT, 1.2 Trong kho
1-2132781-1
Agastat Relays / TE Connectivity CONN HOUSING 11POS .156" SNGL 0.397 Trong kho
Agastat Relays / TE Connectivity 2X3 PLUG HOUSING KEY B BRO 0.511 Trong kho
4-171822-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity E.I.SERIES CONN REC 4P 0.15 Trong kho
917319-6

Rohs Compliant

Agastat Relays / TE Connectivity MINI MLC 7POS CAP HSG - Trong kho
M30-1400700

Rohs Compliant

Harwin CONNECTOR HOUSING - Trong kho
22-55-2082
22-55-2082

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN HOUSING DUAL ROW 8POS .100 0.595 Trong kho
926475-3
926475-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN RCPT 3POS .100 CRIMP BLACK 0.282 Trong kho
ATV02-18PB

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Amphenol Tuchel Electronics CONN RECEPTACLE 18POS 14-20AWG 17.213 Trong kho
Amphenol FCI CONN RECPT 10POS 3.81MM CRIMP 1.177 Trong kho
1-1355200-1
Agastat Relays / TE Connectivity CONN RCPT HOUSING 2POS MCP 1.391 Trong kho
1-87631-9
1-87631-9

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN HOUSING 24POS .100 POL DUAL 1.716 Trong kho
0026034020
0026034020

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company HOUSING FEML KK .156" CRIMP 2POS 0.063 Trong kho
87133-6

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN RECEPT 20POS DUAL .100 BLK 4.921 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 362
1...207208209210211212213...362

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát