Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Kết nối, kết nối > Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade

2,528 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
696471-1
696471-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #10 BLU 0.274 Trong kho
2-323136-1
2-323136-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 0.301 Trong kho
9200410000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Weidmuller CONN SPADE TERM M4 YELLOW 23.91 Trong kho
52931
52931

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #10 RED 0.364 Trong kho
PN10-8F-D
PN10-8F-D

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.468 Trong kho
PN10-6LF-2K
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL 0.483 Trong kho
5.5-5LS-TOR

Rohs Compliant

JST CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 0.076 Trong kho
PV14-8F-M
PV14-8F-M

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.263 Trong kho
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 - Trong kho
2-32562-3
2-32562-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #8 RED 0.15 Trong kho
MVU18-8FBX-BOTTLE
3M CONN SPADE TERM 18-22AWG 8 100PC 19.99 Trong kho
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED - Trong kho
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 RED 0.295 Trong kho
53245-6

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 1.33 Trong kho
BS-22-8-NB

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.214 Trong kho
MU14-8FLX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG 8 100PC 52.734 Trong kho
8-55869-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU - Trong kho
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.839 Trong kho
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL 0.45 Trong kho
EV14-8LFB-L
Panduit STRONGHOLD LOCKING FORK TERMINAL 0.262 Trong kho
MNG18-8FBX-BOTTLE
MNG18-8FBX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG 8 100PC 91.17 Trong kho
FVX5.5-5A
FVX5.5-5A

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
JST CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.082 Trong kho
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #1/4 - Trong kho
PV10-8F-E
PV10-8F-E

Rohs Compliant

Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 1.041 Trong kho
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU - Trong kho
130522
130522

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG M2.5 0.176 Trong kho
2-324169-1
2-324169-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #8 RED 0.549 Trong kho
BFV10-6Q
BFV10-6Q

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL 7.183 Trong kho
0191420029

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.105 Trong kho
M18-8FX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG 8 100PC 42.662 Trong kho
PNF18-8F-M
PNF18-8F-M

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 RED 0.437 Trong kho
8-324169-1
8-324169-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #8 RED 0.299 Trong kho
324597
324597

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 22-26AWG #2 YEL 0.558 Trong kho
19099-0044
19099-0044

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL 0.144 Trong kho
PMNF6-6F-L

Rohs Compliant

Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG M6 YEL - Trong kho
P14-10FN-C
P14-10FN-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-18AWG #10 0.45 Trong kho
19127-0099
19127-0099

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 0.2 Trong kho
52955-1
52955-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.18 Trong kho
33221

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 0.076 Trong kho
PN18-14F-M
PN18-14F-M

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #1/4 0.453 Trong kho
MH14-8FLK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.665 Trong kho
EV14-10LFB-L
EV14-10LFB-L

Rohs Compliant

Panduit STRONGHOLD LOCKING FORK TERMINAL 0.262 Trong kho
MNG10-10FX-BOTTLE
3M CONN SPADE TERM 10-12AWG 10 50PC 44.231 Trong kho
P22-4F-M

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 22-26AWG #4 0.168 Trong kho
P10-6F-D

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 0.285 Trong kho
8-320862-1
8-320862-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.384 Trong kho
3240146
3240146

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN SPADE TERM 14-16AWG M6 0.176 Trong kho
8267
8267

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.311 Trong kho
MV18-6FBX-BOTTLE
MV18-6FBX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG 6 100PC 50.361 Trong kho
19115-0001

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.184 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 51
1...17181920212223...51

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát