Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Kết nối, kết nối > Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade

2,528 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
PV18-6F-MY
PV18-6F-MY

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.281 Ra cổ phiếu.
52927-1
52927-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #4 RED 0.188 Ra cổ phiếu.
BS-31-8-P
BS-31-8-P

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 RED 0.106 Trong kho775 pcs
E10-14LFB-Q
Panduit STRONGHOLD LOCKING FORK TERMINAL 0.215 Ra cổ phiếu.
FV14-8Q

Rohs Compliant

3M CONNSPADETERM14-16AWG#8BLU 1=1PC 0.259 Trong kho750 pcs
0191420003

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.094 Ra cổ phiếu.
BF10-8Q

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 - Ra cổ phiếu.
PNF18-10LF-3K
PNF18-10LF-3K

Rohs Compliant

Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 0.448 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 - Ra cổ phiếu.
0191300044
0191300044

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.087 Ra cổ phiếu.
PV10-10FB-2K
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.323 Ra cổ phiếu.
8-32058-1
8-32058-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.886 Ra cổ phiếu.
324605
324605

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #2 0.16 Ra cổ phiếu.
53831-1
53831-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #8 0.173 Ra cổ phiếu.
32059
32059

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.223 Ra cổ phiếu.
35116
35116

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 0.076 Ra cổ phiếu.
2-34541-1
2-34541-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 RED 0.168 Ra cổ phiếu.
0191270086
0191270086

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.245 Ra cổ phiếu.
0191980013

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.194 Ra cổ phiếu.
EV14-8LFB-Q
Panduit STRONGHOLD LOCKING FORK TERMINAL 0.262 Ra cổ phiếu.
19115-0079
19115-0079

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.149 Ra cổ phiếu.
MV18-6FX-BOTTLE
MV18-6FX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG 6 100PC 61.948 Ra cổ phiếu.
19164-0072
19164-0072

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL - Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 RED - Ra cổ phiếu.
M14-10FK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 0.174 Ra cổ phiếu.
0191410083
0191410083

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 0.116 Ra cổ phiếu.
8233
8233

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL 0.358 Ra cổ phiếu.
62795-1
62795-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 12-16AWG #8 0.107 Ra cổ phiếu.
BS-33-6-NB

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL 0.216 Ra cổ phiếu.
32054
32054

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #10 RED 0.223 Ra cổ phiếu.
11583

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Master Appliance Corp. 16-14 AWG, BLUE, #10 STUD - Ra cổ phiếu.
2-36195-3
2-36195-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 0.169 Ra cổ phiếu.
PN18-8F-E
PN18-8F-E

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 RED 1.234 Ra cổ phiếu.
0191310018

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU 0.095 Ra cổ phiếu.
8-52455-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #10 RED 0.709 Ra cổ phiếu.
52963-2
52963-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.363 Ra cổ phiếu.
60774-1
60774-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-18AWG #8 0.081 Ra cổ phiếu.
2-328394-1
2-328394-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #2 RED 0.346 Ra cổ phiếu.
31589

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 0.123 Ra cổ phiếu.
FV14-10L

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU - Ra cổ phiếu.
323127
323127

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 0.115 Ra cổ phiếu.
41343
41343

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-20AWG #8 0.086 Ra cổ phiếu.
8223
8223

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 0.152 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 BLU - Ra cổ phiếu.
52454
52454

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #8 RED 0.339 Ra cổ phiếu.
2-320857-1
2-320857-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 0.273 Ra cổ phiếu.
52420
52420

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.23 Ra cổ phiếu.
P18-8FF-C
P18-8FF-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 0.483 Ra cổ phiếu.
8-32588-2
8-32588-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.956 Trong kho500 pcs
PNF18-6LFW-C
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 1.18 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 51
1234567...51

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát