SiTime
-20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.8V, 1
0.882
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 16.0000MHZ LVCMOS SMD
0.705
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.25V-3
1.818
RFQ
Ra cổ phiếu.
Taitien
OSC TCXO 40.0000MHZ CLP SNWV SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 25PPM, 3.3V, 1
2.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.5V, 2
1.735
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2016, 50PPM, 2.25V-3
0.535
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O
19.955
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.25V-3
1.909
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.5V, 1
2.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-1
30.402
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O
8.344
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 50PPM, 1.8V, 6
0.609
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2016, 25PPM, 3.0V, 6
0.636
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.25V-3
2.899
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
OSC VCXO 148.3500MHZ LVDS SMD
92.593
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS 13MHZ H/LVCMOS SMD
3.055
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.25V-3
1.652
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
MEMS OSCILLATOR, ULTRA LOW POWER
0.659
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC XO 80.0000MHZ LVPECL SMD
3.181
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC VCTCXO 16.0000MHZ HCMOS SMD
12.325
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 50PPM, 3.3V, 4
0.985
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 25PPM, 1.8V, 2
0.667
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 312.5MHZ LVDS SMD
6.35
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O
7.886
RFQ
Ra cổ phiếu.
ECS Inc. International
OSC XO 250.0000MHZ LVDS SMD
5.207
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 50.0000MHZ LVCMOS SMD
0.645
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O
8.69
RFQ
Trong kho150 pcs
SiTime
-40 TO 85C, 2016, 20PPM, 3.0V, 7
0.636
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.5V, 1
4.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.8V, 7
1.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 10PPM, 2.5V, 7
3.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC XO 212.5000MHZ LVDS SMD
7.46
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 26.0000MHZ OE
1.156
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 10PPM, 1.8V, 3
3.921
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC TCXO 26.000MHZ CLP SNWV SMD
1.814
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 3225, 10PPM, 2.5V, 3
2.823
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 25PPM, 3.3V, 3
1.652
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 10PPM, 3.3V, 1
5.215
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.5V, 1
2.899
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 3225, 25PPM, 1.8V, 1
1.357
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS 8MHZ LVCMOS SMD
2.137
RFQ
Trong kho664 pcs
Epson
OSC XO 50.0MHZ CTR SPRD SMD
3.883
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 7.6800MHZ ST
1.331
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2016, 20PPM, 2.5V, 2
0.586
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC 250MHZ 3.3V LVDS SMD
7.66
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS 32.000MHZ CMOS SMD
1.071
RFQ
Ra cổ phiếu.
Diodes Incorporated
OSCILLATOR XO 66.667MHZ CMOS SMD
4.725
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC 1GHZ 2.5V LVDS SMD
16.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
OSC XO 35.3280MHZ CMOS SMD
12.6
RFQ
Ra cổ phiếu.