Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT9120AI-2CF-25S166.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.5V, 1 2.339 Trong kho
SIT1602BI-23-XXE-54.000000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.25V-3 0.926 Trong kho
520R10DA19M2000
CTS Electronic Components OSC VCTCXO 19.2MHZ CLPSNWV SMD 1.864 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 10PPM, 2.8V, 1 3.82 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 12.5000MHZ ST 1.485 Trong kho
SIT8924BE-23-33E-16.384000E
SiTime OSC MEMS 16.3840MHZ LVCMOS SMD 0.94 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 2.8V, 4 2.823 Trong kho
SIT1602BC-21-XXN-32.768000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 0.962 Trong kho
SIT1602BI-12-18N-3.570000G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 1.8V, 3 1.01 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.5V, 2 1.014 Trong kho
KX2511E0032.768000
Diodes Incorporated OSCILLATOR XO 32.768KHZ CMOS SMD 1.328 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 9.041 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 64.0000MHZ OE 1.03 Trong kho
SIT1602BC-12-33E-20.000000E
SiTime OSC MEMS 20.0000MHZ LVCMOS SMD 0.636 Trong kho
SIT5000AC-8E-33E0-25.000000X
SiTime OSC XO 3.3V 25MHZ OE 1.839 Trong kho
SIT1602BI-81-30N-33.000000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 3.0V, 3 0.676 Trong kho
SIT9120AI-1BF-XXS133.333300G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 2.25V-3 3.492 Trong kho
SIT9120AI-2D3-25S148.500000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 1 1.735 Trong kho
ASG2-D-X-A-1000.000MHZ
Abracon Corporation OSC XO 1.000GHZ LVDS SMD 9.15 Trong kho
SIT1618AE-13-33E-48.000000D
SiTime OSC MEMS 48.0000MHZ LVCMOS LVTTL 0.642 Trong kho
AX7DCF4-614.4000C
Abracon Corporation OSC 614.4MHZ 1.8V LVDS SMD 13.556 Trong kho
SIT1602BC-33-25E-48.000000T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.5V, 4 0.561 Trong kho
SIT1602BC-83-25N-28.636300T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.5V, 2 0.561 Trong kho
SIT8208AC-G2-33E-10.000000T
SiTime OSC MEMS 10.0000MHZ LVCMOS SMD 1.128 Trong kho
SIT9120AC-1B1-33E50.000000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 3.3V, 5 1.952 Trong kho
SIT1602BI-33-18S-38.400000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 1.8V, 3 0.92 Trong kho
SIT8008AC-33-25E-47.000000T
SiTime OSC MEMS 47.0000MHZ LVCMOS SMD 0.605 Trong kho
SIT9120AI-1D2-25E166.666666X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.5V, 1 3.045 Trong kho
SIT9120AI-1D1-33S133.300000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 3.3V, 1 2.05 Trong kho
SIT1602BI-12-28E-74.176000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.8V, 7 0.669 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 2.8V, 9 1.429 Trong kho
SIT1602BI-13-28E-12.000000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.8V, 1 0.562 Trong kho
SIT1602BI-22-XXE-20.000000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.25V-3 0.669 Trong kho
SIT9120AC-1BF-33E75.000000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 3.3V, 7 2.228 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 70.0000MHZ OE 1.254 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.5V, 1 1.642 Trong kho
ASD1-33.000MHZ-LR-T
Abracon Corporation OSC XO 33.000MHZ HCMOS SMD 1.033 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 80.0000MHZ OE 1.366 Trong kho
SIT1602BC-21-18S-27.000000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 1.8V, 2 0.615 Trong kho
SIT1602BI-81-XXS-74.176000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 0.699 Trong kho
SIT1602BC-11-30N-20.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 3.0V, 2 0.615 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 698.812335MHZ LVPECL SMD 45.347 Trong kho
SIT9120AI-1D2-XXE133.333330T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.25V-3 1.909 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 1.8V, 1 1.561 Trong kho
SIT1602BI-81-33N-4.000000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 3.3V, 4 1.058 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 3.3V, 1 1.014 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.8V, 2 1.528 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 10PPM, 3.3V, 1 2.892 Trong kho
SIT3808AI-G2-33NZ-28.215300Y
SiTime OSC MEMS VCXO 28.2153MHZ LVCMOS 5.202 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.8V, 3 3.921 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...277278279280281282283...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát