Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.5V, 1 1.189 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 1.8V, 1 2.199 Trong kho
SIT1602BC-31-25S-66.666600Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.5V, 6 0.667 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 8.344 Trong kho
SIT1602BC-82-XXS-10.000000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.25V-3 1.006 Trong kho
DSC1122CI2-065.0000T
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 65.000MHZ LVPECL SMD - Trong kho
SIT8008AI-13-18E-33.333333E
SiTime OSC MEMS 33.333333MHZ LVCMOS SMD 0.627 Trong kho
653L15556C3T
CTS Electronic Components OSC XO 155.5200MHZ LVDS SMD 3.342 Trong kho
SIT9121AC-1D2-33E210.000000Y
SiTime OSC MEMS 210.0000MHZ LVPECL SMD 2.262 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 12.2880MHZ ST 1.44 Trong kho
SIT1602BC-23-33E-74.176000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 3.3V, 7 0.554 Trong kho
SIT1602BC-22-18S-20.000000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 1.8V, 2 0.615 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.5V, 1 1.561 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 6.1679MHZ ST 1.408 Trong kho
AX7DCF3-420.0000T
Abracon Corporation OSC 420MHZ 1.8V LVDS SMD 9.155 Trong kho
SIT1602BI-23-18E-10.000000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 1.8V, 1 0.926 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 13.5600MHZ OE 1.408 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 29.5000MHZ OE 1.232 Trong kho
SIT1602BI-81-25S-4.096000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.5V, 4 0.699 Trong kho
SIT9120AI-2B2-33E200.000000T
SiTime OSC XO 3.3V 200MHZ 1.909 Trong kho
SIT1602BI-12-28E-24.576000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.8V, 2 0.646 Trong kho
SIT1602BC-71-18E-72.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 20PPM, 1.8V, 7 0.586 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.5V, 1 2.67 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 3.3V, 5 1.014 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 2.5V, 9 2.678 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 3.3V, 1 1.45 Trong kho
SIT1602AI-33-18S-50.000000Y
SiTime OSC XO 1.8V 50MHZ ST 0.609 Trong kho
SIT1602BC-73-XXE-33.000000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.25V-3 0.841 Trong kho
SIT1602BI-83-28E-3.570000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.8V, 3 0.609 Trong kho
SIT1602BC-22-28E-62.500000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.8V, 6 0.962 Trong kho
SG-210SDB 33.0000MB
Epson OSC XO 33MHZ CMOS SMD 1.206 Trong kho
SIT1602BC-71-30E-30.000000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 20PPM, 3.0V, 3 0.916 Trong kho
SIT1602BC-72-25N-77.760000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 2.5V, 7 0.586 Trong kho
SIT9120AI-2B2-25E166.666600E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.5V, 1 2.05 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 1.8V, 2 2.313 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC VCXO 50.0000MHZ CMOS SMD 11.04 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 11.2896MHZ OE 1.382 Trong kho
SIT1602BC-12-33S-40.500000D
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 3.3V, 4 0.615 Trong kho
SIT1602BC-22-XXS-7.372800E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.25V-3 0.636 Trong kho
SIT1602BI-23-28S-32.768000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.8V, 3 0.926 Trong kho
SIT9120AC-1C1-XXE74.250000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.25V-3 2.899 Trong kho
SG-8002JF 18.4320M-PHCL3 ROHS
Epson OSC XO 18.432MHZ CMOS SMD 1.768 Trong kho
SIT1602BI-11-33S-74.250000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 3.3V, 7 0.646 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.8V, 1 3.057 Trong kho
SIT1602BI-31-28S-24.576000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.8V, 2 0.676 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.8V, 1 1.652 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.8V, 7 1.249 Trong kho
SIT9120AC-1B2-XXE161.132800E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.25V-3 1.952 Trong kho
SIT9120AI-2C3-33S50.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.3V, 5 1.735 Trong kho
SIT1602BC-23-25S-20.000000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.5V, 2 0.535 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5628562956305631563256335634...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát