Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT1602BI-22-25S-14.000000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.5V, 1 1.01 Trong kho
SIT1602BC-32-30E-3.570000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 3.0V, 3 0.667 Trong kho
SIT1602BC-21-XXE-65.000000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 0.962 Trong kho
SIT1602BI-71-XXS-7.372800E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.25V-3 0.636 Trong kho
653L1942I2T
CTS Electronic Components OSC XO 19.4400MHZ LVDS SMD 2.639 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.8V, 1 2.77 Trong kho
SIT1602BC-73-XXE-66.660000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.25V-3 0.841 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 10.847 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 1.8V, 1 1.611 Trong kho
Micrel / Microchip Technology MEMS OSCILLATOR, LOW POWER - Trong kho
SIT1602BI-11-33E-75.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 3.3V, 7 0.669 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 48.0000MHZ ST 1.485 Trong kho
653V20005C3T
CTS Electronic Components OSC XO 200.0000MHZ LVDS SMD 7.363 Trong kho
SIT9120AC-2DF-25S133.333000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 2.5V, 1 3.326 Trong kho
KK3270040
KK3270040

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Diodes Incorporated OSCILLATOR XO 32.768KHZ CMOS SMD 1.254 Trong kho
SIT1602BI-22-28E-25.000000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.8V, 2 0.646 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 39.64 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 84.0000MHZ ST 1.369 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 3.3V, 1 2.628 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 3.3V, 6 3.618 Trong kho
SIT1602BI-22-XXS-32.768000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.25V-3 0.669 Trong kho
SIT1602BC-81-18S-37.500000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 1.8V, 3 1.006 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.8V, 6 1.214 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.5V, 1 2.042 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.5V, 1 2.196 Trong kho
SIT1602BC-73-25E-65.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.5V, 6 0.509 Trong kho
SIT8208AC-81-33E-16.000000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 3.3V, 1 1.418 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 311.0400MHZ LVDS SMD 25.869 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 24.5455MHZ OE 1.485 Trong kho
SIT1602ACA22-33E-27.000000D
SiTime OSC XO 3.3V 27MHZ OE 0.615 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 24.0000MHZ OE 1.165 Trong kho
SIT1602BC-33-33S-4.000000T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 3.3V, 4 0.561 Trong kho
SIT1602BC-81-30N-33.300000X
SiTIME -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 3.0V, 3 1.006 Trong kho
520R20IA38M4000
CTS Electronic Components OSC VCTCXO 38.4MHZ CLPSNWV SMD - Trong kho
ASTMHTA-50.000MHZ-XC-E-T
Abracon Corporation OSC MEMS 50MHZ H/LVCMOS SMD 0.826 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 84.0000MHZ OE 1.408 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 187.5000MHZ LVDS SMD 10.949 Trong kho
520T10HA16M3690
CTS Electronic Components OSC VCTCXO 16.369MHZ CLPSNWV SMD 1.814 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.5V, 1 3.191 Trong kho
XLP535B50.000000I
IDT (Integrated Device Technology) OSCILLATOR XO 1.15GHZ LVPECL SMD - Trong kho
DSC1001BI2-036.8182T
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 36.8182MHZ CMOS SMD - Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.8V, 7 3.208 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 2.5V, 1 2.831 Trong kho
SIT8008AC-13-33E-54.694000E
SiTime OSC MEMS 54.6940MHZ LVCMOS SMD 0.597 Trong kho
578L240CTT

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
CTS Electronic Components OSC TCXO 24.0000MHZ CLPSNWV SMD 11.3 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 2.4576MHZ ST 1.015 Trong kho
XLH730032.768000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 32.768MHZ HCMOS SMD 1.225 Trong kho
SIT1602BC-81-28N-72.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.8V, 7 0.667 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 3.3V, 1 1.955 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 1.8V, 1 1.418 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5630563156325633563456355636...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát