Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 2.723 Trong kho
ASTMHTE-27.000MHZ-ZK-E-T
Abracon Corporation OSC MEMS 27MHZ H/LVCMOS SMD 2.723 Trong kho
TG2016SBN 38.4000M-KCGNCM3
Epson OSC VCTCXO 38.4000MHZ SNWV SMD - Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 3.3V, 7 0.942 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 3.3V, 3 1.185 Trong kho
EG-2121CA 95.0000M-LHPNB
Epson OSC SO 95MHZ LVDS SMD 7.56 Trong kho
IDT (Integrated Device Technology) OSC VCXO 212.5MHZ LVPECL SMD - Trong kho
SIT9120AI-1CF-25S156.250000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.5V, 1 2.339 Trong kho
SIT8008AI-12-18E-33.000000E
SiTime OSC MEMS 33.0000MHZ LVCMOS SMD 0.721 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 5.1200MHZ OE 1.485 Trong kho
ASG-C-X-B-100.000MHZ-T
Abracon Corporation OSC XO 100.000MHZ LVCMOS SMD 5 Trong kho
SIT1602BI-81-30E-40.000000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 3.0V, 4 0.676 Trong kho
SIT1602BI-33-33E-26.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.3V, 2 0.609 Trong kho
SIT1602BI-72-XXN-66.600000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 2.25V-3 0.615 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.8V, 2 1.249 Trong kho
SIT1602BI-72-30N-33.333300G
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 3.0V, 3 0.962 Trong kho
SIT1602BI-73-25S-40.000000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 2.5V, 4 0.535 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 11.0590MHZ OE 1.366 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 156.2500MHZ LVDS SMD 25.869 Trong kho
ASTMHTE-10.000MHZ-ZR-E-T
Abracon Corporation OSC MEMS 10MHZ H/LVCMOS SMD 3.299 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SILICON OSC; DIFF; 0.9-200 MHZ 1.656 Trong kho
TXC Corporation OSC MEMS 33.000MHZ CMOS SMD - Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 11.0592MHZ OE 1.178 Trong kho
SIT1602BC-33-33N-77.760000T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 3.3V, 7 0.561 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 3.3V, 7 1.561 Trong kho
SIT1602BI-33-33S-38.000000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.3V, 3 0.92 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.5V, 1 1.955 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 1.8V, 2 1.981 Trong kho
SIT1602BC-23-33N-35.840000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 3.3V, 3 0.554 Trong kho
SIT1602BI-73-28S-8.192000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 2.8V, 8 0.535 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 3.3V, 2 1.528 Trong kho
SIT1602BC-23-25S-26.000000D
SiTime OSC MEMS 26.0000MHZ LVCMOS SMD 0.535 Trong kho
SIT1602BI-21-30N-37.500000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.0V, 3 0.669 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.5V, 9 1.652 Trong kho
SIT1602BC-72-18E-14.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 1.8V, 1 0.586 Trong kho
SIT1602BC-22-33N-7.372800G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.3V, 7 0.962 Trong kho
SIT1602BI-81-30S-66.666660T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 3.0V, 6 0.676 Trong kho
SIT1602BI-11-30S-66.600000G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 3.0V, 6 1.01 Trong kho
SIT8008AC-13-33E-33.994515D
SiTime OSC MEMS 33.994515MHZ LVCMOS SMD 0.577 Trong kho
SIT8008BC-23-33E-51.892000G
SiTime OSC MEMS 51.8920MHZ LVCMOS SMD 0.915 Trong kho
SIT9120AI-1D1-XXE166.666000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 1.909 Trong kho
SIT1602BI-11-XXN-33.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.25V-3 0.669 Trong kho
SIT9120AC-1C1-33E133.333333T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 3.3V, 1 1.818 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 1.8V, 3 1.014 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.8V, 1 2.1 Trong kho
SIT9120AI-1BF-33E98.304000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 3.3V, 9 3.492 Trong kho
ASTMHTV-100.000MHZ-XJ-E-T3
Abracon Corporation OSC MEMS 100MHZ H/LVCMOS SMD 1.058 Trong kho
FXO-PC735RFC-212.5
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 212.5MHZ LVPECL SMD 6.398 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 11.0592MHZ OE 1.178 Trong kho
SIT1602BC-31-30S-60.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 3.0V, 6 0.667 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5795579657975798579958005801...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát