Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT9003AC-43-33ED-65.00000Y
SiTime OSC MEMS 65.0000MHZ LVCMOS/LVTTL 1.249 Trong kho
SIT9120AC-1DF-XXE148.500000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 2.25V-3 3.326 Trong kho
SIT1602BC-72-28N-33.333300E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 2.8V, 3 0.606 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.5V, 1 1.642 Trong kho
SIT1602BC-22-25E-28.636300E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.5V, 2 0.636 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-8 8.041 Trong kho
SIT1602BC-31-XXS-4.000000X
SiTIME -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.25V-3 1.006 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 2.8V, 7 2.818 Trong kho
SIT9120AI-1C1-33S200.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 3.3V, 2 2.05 Trong kho
XLL525064.000000X
IDT (Integrated Device Technology) OSCILLATOR XO 64.000MHZ LVDS SMD - Trong kho
SIT9120AC-1BF-33S166.666600G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 3.3V, 1 3.326 Trong kho
SIT1602BC-83-25S-62.500000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.5V, 6 0.924 Trong kho
SIT1602BC-32-25E-27.000000T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.5V, 2 0.645 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 2.25V-3 2.069 Trong kho
SIT1602BC-22-18N-48.000000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 1.8V, 4 0.962 Trong kho
SIT1602BC-71-25S-54.000000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 20PPM, 2.5V, 5 0.916 Trong kho
SIT1602BC-21-33S-54.000000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 3.3V, 5 0.615 Trong kho
SIT1602BI-22-30E-25.000625D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.0V, 2 0.646 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.8V, 1 2.313 Trong kho
DSC1001CE2-048.0000
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 48.000MHZ CMOS SMD - Trong kho
ASTMHTA-125.000MHZ-XK-E
Abracon Corporation OSC MEMS 125MHZ H/LVCMOS SMD 0.932 Trong kho
SIT8208AI-8F-33E-33.300000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 10PPM, 3.3V, 3 3.208 Trong kho
CTS Electronic Components OSC VCXO 19.4400MHZ HCMOS SMD 1.553 Trong kho
TC-32.350MBD-T
TXC Corporation OSC MEMS 32.35MHZ CMOS SMD - Trong kho
SIT8208AC-82-33S-24.000000T
SiTime OSC MEMS 24.0000MHZ LVCMOS SMD 1.185 Trong kho
SIT1602BC-72-28S-26.000000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 2.8V, 2 0.916 Trong kho
SIT1602BI-12-30E-66.660000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 3.0V, 6 0.669 Trong kho
SIT1602BC-31-18S-33.333000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 1.8V, 3 1.006 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 1.8V, 1 2.67 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 2.5V, 7 2.823 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.5V, 4 1.981 Trong kho
SIT1602BC-83-28N-72.000000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.8V, 7 0.561 Trong kho
SIT1602BI-83-25N-26.000000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 2 0.92 Trong kho
SIT9120AI-1DF-33S74.250000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 10PPM, 3.3V, 7 2.172 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 3.138 Trong kho
SIT1602BC-33-28E-4.000000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.8V, 4 0.924 Trong kho
SIT1602BC-32-XXS-8.192000T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.25V-3 0.645 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 12.0000MHZ ST 1.254 Trong kho
SIT9120AI-2D2-XXE133.300000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.25V-3 1.909 Trong kho
SIT1602BI-31-33S-38.400000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 3.3V, 3 1.058 Trong kho
SIT9120AI-2CF-25S74.175824T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.5V, 7 2.172 Trong kho
SIT1602BI-22-30E-40.000000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.0V, 4 0.646 Trong kho
SIT1602BI-81-33S-10.000000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 3.3V, 1 1.058 Trong kho
SIT9003AC-13-33SD-32.000000Y
SiTime OSC MEMS 32.0000MHZ LVCMOS/LVTTL 1.219 Trong kho
SIT1602BC-82-18N-25.000625X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 1.8V, 2 1.006 Trong kho
SIT1602BC-32-30S-19.200000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 3.0V, 1 1.006 Trong kho
SIT9120AI-1B1-33E125.000000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.3V, 1 1.909 Trong kho
SIT1602BI-83-18E-66.666660Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 1.8V, 6 0.609 Trong kho
SIT1602BI-12-XXS-32.768000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.25V-3 0.646 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 18.4320MHZ OE 1.369 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...69707172737475...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát