Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
ECS-3963-143-BN-TR
ECS Inc. International OSC XO 14.31818MHZ HCMOS SMD 1.851 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 10.847 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 1.8V, 6 1.214 Trong kho
SIT1602BC-72-30E-66.666660E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 3.0V, 6 0.606 Trong kho
SIT9120AC-2DF-25E166.666600Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 2.5V, 1 2.228 Trong kho
XLH538050.000000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 50.000MHZ HCMOS SMD 1.418 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.8V, 7 1.354 Trong kho
SIT1602BC-33-30S-75.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 3.0V, 7 0.58 Trong kho
SIT8008BI-21-33E-31.250000D
SiTime OSC MEMS 31.2500MHZ LVCMOS SMD 0.697 Trong kho
656P15553C3T
CTS Electronic Components OSC XO 155.5200MHZ LVPECL SMD 2.53 Trong kho
ASTMUPCFL-33-26.000MHZ-EY-E-T3
Abracon Corporation OSC MEMS 26MHZ LVCMOS SMD - Trong kho
SIT1602BI-81-XXS-24.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 0.699 Trong kho
DSC1001CL1-066.0000T
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 66.000MHZ CMOS SMD - Trong kho
SIT1602BC-71-33S-20.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 20PPM, 3.3V, 2 0.586 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC VCXO 10.0000MHZ LVDS SMD 41.72 Trong kho
ASTMHTE-100.000MHZ-XK-E
Abracon Corporation OSC MEMS 100MHZ H/LVCMOS SMD 0.833 Trong kho
SIT1602BC-23-25N-66.666660D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.5V, 6 0.535 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 8.0000MHZ OE 1.254 Trong kho
FXO-LC735RGB-156.25
IDT (Integrated Device Technology) OSCILLATOR XO 156.25MHZ LVDS SMD - Trong kho
SIT1602BC-33-18N-38.400000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 1.8V, 3 0.58 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 3.3V, 1 2.069 Trong kho
XLL528212.500000X
IDT (Integrated Device Technology) OSCILLATOR XO 212.5MHZ LVDS SMD 3.63 Trong kho
SIT1602BI-73-33S-3.570000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 3.3V, 3 0.554 Trong kho
SIT1602BC-22-25N-28.636300D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.5V, 2 0.615 Trong kho
SIT1602BI-32-30N-4.096000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 3.0V, 4 0.699 Trong kho
SIT1602BC-73-XXE-66.600000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.25V-3 0.509 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 6.859 Trong kho
SIT1602BI-81-25N-38.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.5V, 3 0.699 Trong kho
SIT8008AI-82-33E-66.667000Y
SiTime OSC MEMS 66.6670MHZ LVCMOS SMD 0.743 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 1.8V, 1 3.057 Trong kho
501AAA25M0000DAFR
501AAA25M0000DAFR

Rohs Compliant

Energy Micro (Silicon Labs) OSC CMEMS 25.000MHZ LVCMOS SMD - Trong kho
SIT1602BC-81-30E-10.000000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 3.0V, 1 1.006 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 173.370748MHZ LVPECL SMD 30.759 Trong kho
Epson OSC SO 100MHZ LVPECL SMD 3.845 Trong kho
SIT1602BI-81-XXS-24.000000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 0.676 Trong kho
SIT1602BC-71-28S-66.000000E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 20PPM, 2.8V, 6 0.606 Trong kho
ASTMUPCE-33-7.3728MHZ-LY-E-T
Abracon Corporation OSC MEMS 7.3728MHZ LVCMOS SMD - Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.5V, 1 1.189 Trong kho
ECS-8FM-160-TR
ECS Inc. International OSC XO 16.000MHZ CMOS SMD 1.43 Trong kho
SIT1602BC-83-28E-27.000000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.8V, 2 0.561 Trong kho
CTS Electronic Components OSC VCXO 153.6000MHZ LVDS SMD 8.344 Trong kho
SIT9120AI-1C1-XXS166.666600Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.25V-3 2.05 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.8V, 6 1.038 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.5V, 7 1.418 Trong kho
SIT1602BC-32-30N-28.636300T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 3.0V, 2 0.645 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 13.526 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 3.3V, 1 1.818 Trong kho
SIT1602BI-13-XXN-40.500000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.25V-3 0.581 Trong kho
SIT1602BC-31-28E-33.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.8V, 3 0.667 Trong kho
SIT8208AC-81-33S-27.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 3.3V, 2 1.523 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...70717273747576...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát