SiTime
-20 TO 70C, 2016, 25PPM, 2.25V-3
0.916
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.3V, 1
0.92
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC VCXO 125.000MHZ LVDS SMD
7.488
RFQ
Trong kho20 pcs
SiTime
OSC XO 3.3V 100MHZ
2.228
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 10PPM, 1.8V, 3
3.921
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-1
30.137
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.5V, 3
2.971
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 1.0000MHZ LVCMOS SMD
2.627
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.25V-3
0.636
RFQ
Ra cổ phiếu.
Epson
OSC XO 1.8432MHZ CMOS SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC 175MHZ 1.8V LVDS SMD
6.075
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-1
10.407
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
OSC XO 24.000MHZ CMOS SMD
0.741
RFQ
Ra cổ phiếu.
IDT (Integrated Device Technology)
OSC VCXO 614.64MHZ LVPECL SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O
13.526
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.25V-3
0.645
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
OSC XO 156.2500MHZ LVDS SMD
17.325
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1
4.772
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 11.0592MHZ LVCMOS SMD
2.231
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-1
13.052
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.8V, 7
0.669
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 50.0000MHZ LVCMOS SMD
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.25V-3
0.92
RFQ
Ra cổ phiếu.
Epson
OSC SO 100MHZ CMOS SMD
6.743
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 20PPM, 3.0V, 7
0.699
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.5V, 1
2.67
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.5V, 4
1.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
IDT (Integrated Device Technology)
OSC XO 25.000MHZ HCMOS SMD
0.54
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 25PPM, 1.8V, 6
1.058
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 20PPM, 1.8V, 1
3.047
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2016, 20PPM, 3.3V, 3
0.916
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS 12MHZ H/LVCMOS SMD
2.698
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.3V, 6
0.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
Connor-Winfield
OSC TCXO 26.000MHZ SINE WAVE SMD
13.365
RFQ
Trong kho31 pcs
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS 100.000MHZ PCIE SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Citizen Finedevice Co., LTD.
OSC XO 11.2896MHZ CMOS TTL SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.0V, 6
0.615
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 10PPM, 3.3V, 7
3.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.25V-3
1.909
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1
34.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC VCTCXO 50.000MHZ LVPECL SMD
62.64
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC XO 167.3728MHZ LVPECL SMD
4.908
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.8V, 6
1.642
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O
4.158
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC TCXO 38.4MHZ CLPSNWV SMD
1.84
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 25.000625MHZ LVCMOS SMD
0.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 12.2880MHZ OE
1.299
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS 12.288MHZ H/LVCMOS SMD
0.833
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC 475MHZ 2.5V CML SMD
9.155
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2520, 50PPM, 3.3V, 7
1.212
RFQ
Ra cổ phiếu.