Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
14.937
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 0.1-25
5.899
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
26.476
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
3.526
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS CONFIGURABLE OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.143
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
18.668
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
19.414
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.783
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
35.797
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
16.238
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.237
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.413
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
10.859
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; QUAD FREQ; 10-141
27.7
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
16.64LVCMOSX1,33LVCMOSX1,25LVCMO
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.496
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS CONFIGURABLE OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS CONFIGURABLE OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.418
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
10.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 0.1-25
14.69
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.573
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
16LVCMOSX1,50LVDSX3, -40C-85C, 2
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.377
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.643
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
27.535
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.237
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
12.487
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
25 LVCMOS X 1, 16 LVCMOS X 1, -4
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
125LVPECLX1,100LVPECLX1,200LVPEC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.764
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
11.505
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
125LVPECLX1,100LVPECLX1,200LVPEC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
50.157
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS CONFIGURABLE OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.413
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
12.487
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
9.628
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
20.894
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
35.797
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; QUAD FREQ; 10-141
37.9
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
11.294
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.607
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
8.362
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
12.986
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS CONFIGURABLE OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
35.797
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.553
RFQ
Ra cổ phiếu.