Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
14.937
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.493
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
34.42
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
18.668
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
12.986
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
4.17
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
52.59
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
23.029
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
, -40C-85C, 50PPM
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.307
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
6.135
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
12.986
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; QUAD FREQ; 10-141
45.302
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
12.986
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS CONFIGURABLE OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
8.362
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.783
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
55.46
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
LVCMOS
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
50.157
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.643
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
25.608
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
14.362
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS CONFIGURABLE OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.553
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; QUAD FREQ; 10-141
92.277
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
57.679
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
10.859
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.377
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
26.476
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
57.679
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.643
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
55.46
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
23.951
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
16.238
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
12.487
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS CONFIGURABLE OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.377
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS CONFIGURABLE OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
7.627
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
29.451
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
2.949
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
4.901
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.718
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; QUAD FREQ; 10-141
77.156
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.413
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
5.324
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
35.797
RFQ
Ra cổ phiếu.