6,047 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC MPU INTERPRISE 266MHZ 416BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC82XX 400MHZ 516BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
OMAP3530DZCBBA
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC MPU OMAP-35XX 720MHZ 515FCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC82XX 450MHZ 480TBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M683XX 25MHZ 240FQFP | 76.895 | Ra cổ phiếu. | |
MCIMX7D3DVK10SD
Rohs Compliant |
NXP Semiconductors / Freescale | I.MX 7DUAL: REV 1.3 | 15.804 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | QORIQ 4X E5500 1400MHZ DDR3L/ | 82.726 | Trong kho60 pcs | |
C293NSE7MMA
Rohs Compliant |
NXP Semiconductors / Freescale | IC SOC CRYPTO 1200MHZ 780FCBGA | 222.576 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC MCU 32BIT 128KB FLASH 217BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 266MHZ 620BGA | 49.05 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M680X0 25MHZ 128PGA | - | Ra cổ phiếu. | |
OMAPL138EZWT4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC MPU OMAP-L1X 456MHZ 361NFBGA | 23.996 | Trong kho905 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX25 400MHZ 400MAPBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | I.MX51 32-BIT MPU ARM CORTEX-A8 | 30.603 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | QORIQ 64B POWER 16X 1.8GHZ THR | 710.938 | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC MPU INTERPRISE 133MHZ 256BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 133MHZ 357BGA | 60.917 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU Q OR IQ 1.5GHZ 780FCBGA | 290.79 | Trong kho151 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M680X0 25MHZ 132CQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 1.5GHZ 783FCBGA | 240.996 | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC MPU MIPS-I 25MHZ 84PLCC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 667MHZ 672TBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M683XX 20MHZ 132QFP | 42.409 | Trong kho62 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 833MHZ 783FCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC MCU 32BIT 64KB ROM 217BGA | 6.541 | Trong kho500 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 1.5GHZ 783FCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 1.2GHZ 1023FCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 50MHZ 256BGA | 35.712 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC74XX 667MHZ 360FCCBGA | 95.638 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M680X0 10MHZ 64QFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC SOC 64BIT 4X1.8GHZ 1295FCBGA | 224.509 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | QORIQ LAYERSCAPE 2XA72 64BIT ARM | 75.447 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 266MHZ 516BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX6DP 1GHZ 624FCBGA | 46.76 | Trong kho68 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 66MHZ 256BGA | 28.014 | Trong kho78 pcs | |
|
Advantech | CELERON 2.5G 2M 1155P G540 | 62.51 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU SOC 32BIT 1.2GHZ 783FCBGA | 130.258 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX21 350MHZ 289MAPBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 667MHZ 689TEBGA | 54.377 | Trong kho5 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | I.MX 6S ROM PERF ENHAN | 29.004 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC82XX 200MHZ 480TBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
OMAPL137BZKBA3
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC MPU OMAP-L1X 375MHZ 256BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC MCU 32BIT 160KB ROM 324LFBGA | 9.517 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC SOC 64BIT 8X1.5GHZ 780FCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 266MHZ 620BGA | 33.881 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 66MHZ 256BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
AM3354BZCZD80
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC MPU SITARA 800MHZ 324NFBGA | 11.235 | Trong kho560 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 1.0GHZ 783FCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
AM1705BPTPA3
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC MPU SITARA 375MHZ 176HLQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M683XX 20MHZ 144LQFP | - | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|