6,047 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Advantech | CELERON M 2.2G 2M 968P 2CORE | 99.75 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 533MHZ 740TBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M683XX 25MHZ 241PGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC MPU MIPS-I 133MHZ 179PGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Advantech | XEON 2.0G 15M 2011P 6CORE E5-262 | 559.93 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | I.MX6Q ROM PERF ENHAN | 51.992 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 1.2GHZ 1023FCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC86XX 1.333GHZ 994BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 80MHZ 357BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | QORIQ 4X E5500 1500MHZ DDR3L/ | 81.396 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cirrus Logic | IC MPU EP7 74MHZ 204TFBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 533MHZ 672TBGA | 102.591 | Trong kho48 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 400MHZ 672TBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX31 400MHZ 473MAPBGA | 23.902 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M680X0 50MHZ 206PGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 266MHZ 516BGA | 28.815 | Ra cổ phiếu. | |
|
Zilog | IC MPU Z80 10MHZ 100QFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX27 400MHZ 473MAPBGA | 18.85 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC74XX 1.167GHZ 360LGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC82XX 266MHZ 516BGA | 66.651 | Trong kho440 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 533MHZ 783FCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 66MHZ 357BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Advantech | XEON 1.9G 25M 2011P 10CORE E5-26 | 1897.91 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 667MHZ 689TEBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | LS1 32BIT ARM SOC 1GHZ DDR3/4 | 34.148 | Trong kho84 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M680X0 20MHZ 64QFP | 20.982 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX23 454MHZ 169MAPBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 333MHZ 489BGA | 17.867 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 1.0GHZ 783FCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | QORIQ LAYERSCAPE 4XA72 64BIT ARM | 71.195 | Trong kho60 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC86XX 1.0GHZ 1023FCCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
MC8640THJ1067NE
Rohs Compliant |
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC86XX 1.067GHZ 994BGA | 417.248 | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC MPU INTERPRISE 266MHZ 416BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU Q OR IQ 800MHZ 520FCBGA | 45.585 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX6D 852MHZ 624FCBGA | 44.741 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | QORIQ 1XCPU 64-BIT PWR ARCH 1. | 60.991 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 266MHZ 516BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 100MHZ 357BGA | 59.822 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC74XX 1.0GHZ 360FCCLGA | 142.882 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 80MHZ 357BGA | 42.048 | Trong kho44 pcs | |
|
Zilog | IC MPU SCC 10MHZ 40DIP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX6S 800MHZ 624MAPBGA | 22.936 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M680X0 166MHZ 132QFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | LS1048A 1200/1600 XT WE | 110.993 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC86XX 1.333GHZ 1023BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU M683XX 33MHZ 241PGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 400MHZ 672TBGA | 71.775 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 667MHZ 783FCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 100MHZ 357BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | I.MX 6 SERIES 32-BIT MPU QUAD A | 59.644 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|