Bourns, Inc.
SLIDE POT 10K OHM 0.5W TOP 100MM
25.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 100K OHM 0.125W TOP
1.388
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 50K OHM 0.1W TOP 30MM
1.33
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 50K OHM 0.1W TOP 30MM
0.895
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 10K OHM 0.05W TOP 20MM
0.773
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 5K OHM 0.1W TOP 30MM
1.33
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 5K OHM 0.1W TOP 30MM
1.33
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 50KOHM 0.125W TOP 45MM
1.388
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 50KOHM 0.125W TOP 45MM
1.388
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
SLIDE POT 50K OHM 0.1W TOP 20MM
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
SLIDE POT 500K OHM 0.2W TOP 60MM
1.233
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
SLIDE POT 20K OHM 0.05W TOP 30MM
0.956
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 1K OHM 0.25W TOP 45MM
0.895
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 5K OHM 0.05W SIDE 20MM
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 100KOHM 0.05W TOP 20MM
1.242
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
SLIDE POT 1M OHM 0.125W TOP 45MM
1.191
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
SLIDE POT 1M OHM 0.2W TOP 60MM
1.191
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
SLIDE POT 10K OHM 0.2W TOP 60MM
1.233
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
SLIDE POT 10K OHM 0.1W TOP 45MM
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 10K OHM 0.25W TOP 45MM
0.669
RFQ
Trong kho619 pcs
Bourns, Inc.
SLIDE POT 10K OHM 0.2W TOP 60MM
4.226
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 100K OHM 0.1W TOP 30MM
1.33
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
SLIDE POT 10K OHM 0.12W TOP 60MM
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 1M OHM 0.25W TOP 100MM
13.482
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 20K OHM 0.5W TOP 100MM
13.482
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
SLIDE POT 10K OHM 0.1W TOP 30MM
1.108
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
SLIDE POT 10K OHM 0.05W TOP 20MM
0.773
RFQ
Ra cổ phiếu.
AMP Connectors / TE Connectivity
SLIDE POT 5.6 OHM 811W TOP 405MM
534.653
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 10KOHM 0.25W TOP 100MM
4
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 50K OHM 0.5W TOP 45MM
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
SLIDE POT 25K OHM 0.1W TOP 20MM
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 100K OHM 0.2W TOP 60MM
4.226
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 50K OHM 0.25W TOP 45MM
2.976
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
SLIDE POT 1M OHM 0.25W TOP 45MM
1.108
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 200K OHM 0.125W TOP
1.388
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 100K OHM 0.125W TOP
1.125
RFQ
Trong kho458 pcs
Bourns, Inc.
SLIDE POT 10K OHM 0.2W TOP 60MM
1.425
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
SLIDE POT 50K OHM 0.2W TOP 60MM
1.296
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 10K OHM 0.1W TOP 20MM
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 10K OHM 0.1W TOP 30MM
1.33
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 25KOHM 0.125W TOP 45MM
2.976
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
SLIDE POT 500K OHM 0.125W TOP
1.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 10K OHM 0.5W TOP 100MM
7.766
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
SLIDE POT 100KOHM 0.25W TOP 45MM
1.108
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 100K OHM 0.2W TOP 60MM
1.425
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 20K OHM 0.2W TOP 60MM
4.226
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
SLIDE POT 20K OHM 0.25W TOP 45MM
2.842
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
SLIDE POT 10K OHM 0.06W TOP 60MM
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
SLIDE POT 10K OHM 0.1W TOP 20MM
1.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
SLIDE POT 200K OHM 0.2W TOP 60MM
1.425
RFQ
Ra cổ phiếu.