BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN SIDE
0.654
RFQ
Trong kho303 pcs
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 250K OHM 0.75W PC PIN
0.86
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 250KOHM 0.5W PC PIN SIDE
1.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
AMP Connectors / TE Connectivity
TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN TOP
0.915
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 100K OHM 0.25W GW SIDE
2.415
RFQ
Trong kho136 pcs
Bourns, Inc.
TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN TOP
1.872
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN TOP
0.456
RFQ
Trong kho244 pcs
Bourns, Inc.
TRIMMER 150K OHM 0.75W PC PIN
1.535
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 250K OHM 0.5W PC PIN TOP
0.92
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns Inc.
TRIMMER 220K OHM 0.5W TH
0.296
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 5M OHM 0.75W PC PIN SIDE
1.871
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN SIDE
0.346
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 2.5KOHM 0.5W PC PIN SIDE
1.101
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 2M OHM 0.5W PC PIN SIDE
0.78
RFQ
Trong kho3 pcs
CTS Electronic Components
TRIMMER 500 OHM 0.15W PC PIN TOP
0.27
RFQ
Trong kho600 pcs
Bourns, Inc.
TRIMMER 500 OHM 0.25W GW TOP ADJ
2.415
RFQ
Trong kho444 pcs
Bourns, Inc.
TRIMMER 10KOHM 0.75W PC PIN SIDE
3.427
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN TOP
0.798
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 1M OHM 0.15W J LEAD TOP/
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
TRIMMER 200K OHM 0.3W TOP ADJ
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 500 OHM 0.25W J LEAD TOP
1.14
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 20 OHM 0.25W GW TOP ADJ
2.161
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP
2.116
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 50 OHM 0.25W GW TOP ADJ
0.589
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN SIDE
0.391
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 10KOHM 0.25W J LEAD SIDE
1.38
RFQ
Ra cổ phiếu.
Ohmite
TRIMMER 500K OHM 0.25W GW TOP
0.58
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN TOP
1.018
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN SIDE
0.698
RFQ
Trong kho179 pcs
Bourns, Inc.
TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN TOP
15.136
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 50 OHM 0.5W PC PIN SIDE
5.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
TRIMMER 250KOHM 0.15W PC PIN TOP
0.27
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP
2.64
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE
0.456
RFQ
Trong kho338 pcs
Copal Electronics
TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN SIDE
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 500 OHM 1W WIRE LEADS
29.791
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 200KOHM 0.75W PC PIN TOP
9.45
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN TOP
0.684
RFQ
Trong kho96 pcs
Copal Electronics
TRIMMER 200K OHM 0.75W PC PIN
1.871
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 2K OHM 1W PC PIN SIDE
12.397
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 25K OHM 0.75W PC PIN TOP
12.608
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 100 OHM 0.75W PC PIN TOP
9.45
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 100 OHM 0.25W J LEAD TOP
2.682
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
TRIMMER 200K OHM 0.5W PC PIN TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 20KOHM 0.75W PC PIN SIDE
3.885
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN BACK
0.887
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 10K OHM 0.1W J LEAD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.