13,659 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100KOHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.026 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200K OHM 0.5W WIRE LEADS | 28.155 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.669 | Ra cổ phiếu. | |
PVM4A103D01R00
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.25W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10K OHM 0.75W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.25W PC PIN SIDE | 4.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 1W PC PIN TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 50KOHM 1W SLDR HOOK SIDE | 7.876 | Ra cổ phiếu. | |
|
CTS Electronic Components | TRIMMER 25K OHM 0.2W PC PIN TOP | 0.241 | Trong kho182 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200 OHM 0.5W WIRE LEADS | 20.305 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.684 | Trong kho127 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN TOP | 2.64 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 100K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.776 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 200K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.391 | Trong kho36 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 3.151 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.25W GW BOTTOM | 1.33 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10 OHM 0.25W J LEAD SIDE | 0.76 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.064 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200K OHM 0.25W PC PIN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500KOHM 0.25W PC PIN TOP | 7.28 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | TRIMMER 500K OHM 0.2W J LEAD TOP | 0.658 | Ra cổ phiếu. | |
RJ22FP203
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 10.54 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100OHM 0.25W J LEAD SIDE | 2.786 | Trong kho178 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 2.622 | Ra cổ phiếu. | |
RJ22FX201
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 10.54 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10 OHM 0.75W PC PIN SIDE | 4.704 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.15W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 1W PC PIN SIDE | 8.496 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 2.2K OHM 0.15W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 3K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.3 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500K OHM 0.125W J LEAD | 0.924 | Trong kho400 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 22K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.714 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 2.2K OHM 0.15W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10K OHM 0.125W J LEAD | 1.423 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.255 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100KOHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.056 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 10K OHM 0.3W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2.5KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.915 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.75W PC PIN SIDE | 2.967 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 50K OHM 0.15W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.25W GW TOP ADJ | 1.484 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.416 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 1M OHM 0.75W PC PIN SIDE | 1.871 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.391 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.018 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|