13,659 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN TOP | 21.995 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250KOHM 0.25W PC PIN TOP | 2.99 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 22K OHM 0.15W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.25W PC PIN SIDE | 12.48 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 4.515 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN TOP | 2.64 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2M OHM 0.75W PC PIN SIDE | 0.945 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.25W GW SIDE ADJ | 2.415 | Trong kho31 pcs | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.745 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.714 | Trong kho393 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250KOHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 50KOHM 0.75W PC PIN SIDE | 1.364 | Trong kho82 pcs | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 500KOHM 0.25W PC PIN TOP | 0.87 | Trong kho407 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 750K OHM 0.5W WIRE LEADS | 16.375 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.25W J LEAD TOP | 2.161 | Trong kho500 pcs | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 100 OHM 0.1W J LEAD TOP | 1.428 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.78 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10K OHM 0.25W GW TOP ADJ | 0.589 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 22K OHM 0.15W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100OHM 0.125W J LEAD TOP | 2.53 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 100K OHM 0.25W GW TOP | 0.518 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 10.152 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.25W GW SIDE | 2.464 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 500 OHM 0.3W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 20 OHM 0.25W PC PIN TOP | 1.426 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 50KOHM 0.25W PC PIN SIDE | 0.93 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250OHM 1W SLDR HOOK SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25K OHM 1W WIRE LEADS | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100KOHM 0.25W J LEAD TOP | 0.9 | Trong kho500 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.1W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 680 OHM 0.1W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
RJR26FW253P
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 25K OHM 0.25W PC PIN TOP | 4.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 20K OHM 0.25W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.25W PC PIN TOP | 1.82 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2M OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.814 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200OHM 1W WIRE LEADS TOP | 28.8 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 1K OHM 0.2W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.377 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200KOHM 0.15W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 5.52 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10KOHM 0.125W J LEAD TOP | 0.84 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.627 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN TOP | 2.28 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 50 OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50 OHM 0.125W GW SIDE | 1.454 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 20K OHM 0.25W GW SIDE | 1.691 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 1M OHM 0.25W GW TOP ADJ | 0.518 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|