13,659 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 100K OHM 1W SLD HK | 7.876 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.456 | Trong kho225 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2KOHM 1W WIRE LEADS SIDE | 22.224 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 15K OHM 0.15W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.416 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.918 | Trong kho188 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500K OHM 0.2W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 500K OHM 0.125W J LEAD | 1.18 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250K OHM 1W WIRE LEADS | 29.791 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.25W GW SIDE | 2.415 | Trong kho129 pcs | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 500 OHM 0.125W GW SIDE | 1.514 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100KOHM 0.25W PC PIN TOP | 7.28 | Trong kho195 pcs | |
3329H-99-202LF
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 1/4" RD ST CERMET | 2.664 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP | 3.612 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 100KOHM 0.25W J LEAD TOP | 2.555 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN SIDE | 4.515 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.14 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500K OHM 0.2W PC PIN TOP | 0.315 | Trong kho353 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.414 | Trong kho514 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 2.599 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 1M OHM 0.3W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 1M OHM 0.75W PC PIN SIDE | 1.518 | Ra cổ phiếu. | |
|
CTS Electronic Components | TRIMMER 50KOHM 0.15W PC PIN SIDE | 0.27 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.25W GW SIDE ADJ | 2.682 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.098 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 200OHM 0.125W J LEAD TOP | 0.589 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.095 | Ra cổ phiếu. | |
RJR26FW203PQ
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 20K OHM 0.25W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | TRIMMER 100K OHM 0.2W PC PIN TOP | 0.481 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 500 OHM 0.15W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500K OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.684 | Trong kho626 pcs | |
|
Panasonic | TRIMMER 300K OHM 0.2W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 1K OHM 0.75W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 220K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.421 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.25W GW SIDE | 2.226 | Trong kho886 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100OHM 1W SLDR HOOK SIDE | 29.791 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP | 2.599 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 500K OHM 0.25W PC PIN | 1.285 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | TRIMMER 10KOHM 0.125W J LEAD TOP | 1.387 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 10K OHM 0.25W SMD TOP | 1.155 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.25W GW TOP ADJ | 5.082 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 1W PC PIN SIDE | 16.768 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500K OHM 0.5W PC PIN TOP | 13.536 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 200KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.86 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 68 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.101 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 20K OHM 0.125W GW TOP | 0.689 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|