13,659 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.714 | Trong kho409 pcs | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 50K OHM 0.15W PC PIN TOP | 0.397 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.25W GW SIDE ADJ | 2.42 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN TOP | 2.88 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.704 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.669 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20K OHM 0.25W J LEAD TOP | 1.656 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN TOP | 2.88 | Trong kho22 pcs | |
|
Panasonic | TRIMMER 10K OHM 0.1W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 680 OHM 0.15W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 15.136 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2M OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.8 | Ra cổ phiếu. | |
|
CTS Electronic Components | TRIMMER 10KOHM 0.15W PC PIN SIDE | 0.27 | Ra cổ phiếu. | |
RJ22FW200
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN TOP | 10.54 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20K OHM 0.3W PC PIN SIDE | 18.957 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 100K OHM 0.25W PC PIN | 1.285 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250KOHM 0.25W PC PIN TOP | 4.095 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.704 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5M OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.101 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.78 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 3.339 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100KOHM 0.25W J LEAD TOP | 2.161 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 2K OHM 0.75W PC PIN SIDE | 1.518 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.241 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.25W PC PIN SIDE | 7.28 | Trong kho171 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20K OHM 0.1W J LEAD TOP | 0.177 | Ra cổ phiếu. | |
RT26C2X500
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.25W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
EVM-MBGA01B16
Rohs Compliant |
Panasonic | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 3K OHM 1W WIRE LEADS TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20KOHM 0.25W PC PIN SIDE | 4.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.86 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 1W PC PIN SIDE | 13.122 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.125W J LEAD TOP | 0.84 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500K OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 1K OHM 0.75W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2M OHM 0.75W PC PIN SIDE | 9.45 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 100K OHM 0.15W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.871 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.539 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.125W J LEAD TOP | 1.08 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 5K OHM 0.2W J LEAD TOP/ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 8.28 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2M OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.484 | Trong kho178 pcs | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10K OHM 0.25W J LEAD TOP | 1.403 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25KOHM 1W WIRE LEADS TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.988 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|