13,659 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Copal Electronics | TRIMMER 20KOHM 0.125W J LEAD TOP | 0.589 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.25W GW SIDE ADJ | 3.381 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.75W PC PIN SIDE | 3.404 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.704 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.25W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
RJR26FX203MQ
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 20KOHM 0.25W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 10.152 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.86 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 2M OHM 0.125W J LEAD TOP | 1.908 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.596 | Trong kho156 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10 OHM 0.25W J LEAD TOP | 1.518 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 470KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.101 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.3W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 1W PC PIN SIDE | 10.78 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50KOHM 0.25W J LEAD SIDE | 1.353 | Ra cổ phiếu. | |
RJ22FW502
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN TOP | 10.54 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.425 | Trong kho99 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5M OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 20KOHM 0.125W J LEAD TOP | 0.522 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200OHM 1W WIRE LEADS TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.25W J LEAD TOP | 2.161 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 22K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.101 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 1W PC PIN SIDE | 8.496 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 20K OHM 0.3W PC PIN SIDE | 0.244 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.5W GW SIDE ADJ | 0.74 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP | 2.28 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200 OHM 0.125W J LEAD | 1.98 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 500 OHM 0.25W GW SIDE | 1.528 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2M OHM 0.125W J LEAD TOP | 1.54 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.098 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.248 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.376 | Trong kho658 pcs | |
|
Panasonic | TRIMMER 200 OHM 0.1W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 470 OHM 0.15W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Vishay Precision Group | TRIMMER 200OHM 0.75W PC PIN SIDE | 7.688 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.25W J LEAD SIDE | 1.188 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2M OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.814 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.75W PC PIN TOP | 14.64 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100K OHM 0.2W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.283 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 500K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.86 | Ra cổ phiếu. | |
RJR26FA103M
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.25W PC PIN TOP | 4.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 20K OHM 0.25W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 1W PC PIN SIDE | 12.903 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.484 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns Inc. | TRIMMER 220 OHM 0.5W TH | 0.296 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|