Bourns, Inc.
TRIMMER 300 OHM 0.1W J LEAD TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 1M OHM 0.25W J LEAD SIDE
0.695
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 250K OHM 0.25W J LEAD
1.794
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN TOP
1.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 50OHM 0.125W J LEAD SIDE
1.514
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN SIDE
4.515
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 100K OHM 0.125W J LEAD
0.695
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN SIDE
1.61
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN TOP
1.248
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 25K OHM 0.25W GW SIDE
2.047
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 5K OHM 0.25W PC PIN SIDE
1.82
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
TRIMMER 15K OHM 0.15W TOP ADJ
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 50K OHM 0.1W J LEAD TOP
1.428
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 2M OHM 0.25W GW TOP ADJ
2.328
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 200KOHM 0.5W PC PIN SIDE
0.33
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 500 OHM 0.1W PC PIN TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 250KOHM 0.75W PC PIN TOP
6.825
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
TRIMMER 150 OHM 0.2W TOP/BOT ADJ
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN TOP
4.515
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 5K OHM 0.25W J LEAD SIDE
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE
1.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 5M OHM 0.5W PC PIN SIDE
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN TOP
1.018
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
TRIMMER 10KOHM 0.125W J LEAD TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE
0.86
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 100KOHM 0.25W PC PIN TOP
1.541
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 500KOHM 0.5W PC PIN SIDE
1.704
RFQ
Ra cổ phiếu.
AMP Connectors / TE Connectivity
TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE
0.72
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 100KOHM 0.25W J LEAD TOP
0.634
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE
0.522
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE
4.002
RFQ
Trong kho65 pcs
Copal Electronics
TRIMMER 2K OHM 0.25W J LEAD TOP
3.029
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN SIDE
0.776
RFQ
Trong kho329 pcs
AMP Connectors / TE Connectivity
TRIMMER 5K OHM 0.25W GW TOP ADJ
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 200K OHM 0.5W PC PIN TOP
0.86
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE
1.61
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 500OHM 0.25W PC PIN SIDE
2.99
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN TOP
4.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 500 OHM 0.125W GW SIDE
1.463
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 20K OHM 0.25W GW TOP ADJ
0.518
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 500KOHM 0.25W J LEAD TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 200K OHM 0.125W J LEAD
1.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 100 OHM 0.25W J LEAD TOP
2.231
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 250K OHM 0.5W PC PIN TOP
4.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN SIDE
1.255
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 2M OHM 0.5W PC PIN TOP
0.86
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 5K OHM 0.125W J LEAD TOP
1.68
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN TOP
1.125
RFQ
Trong kho318 pcs