13,659 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
EVM-2TSX80B12
Rohs Compliant |
Panasonic | TRIMMER 100 OHM 0.15W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 50KOHM 0.75W PC PIN SIDE | 0.623 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 47 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.806 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 1M OHM 0.3W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.484 | Trong kho153 pcs | |
|
Vishay Precision Group | TRIMMER 10KOHM 0.75W PC PIN SIDE | 9.42 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 22K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.519 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.811 | Trong kho614 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2M OHM 0.5W PC PIN SIDE | 3.339 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50K OHM 0.25W J LEAD TOP | 0.589 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20OHM 1W WIRE LEADS SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 4.515 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.05W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP | 2.155 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.811 | Trong kho295 pcs | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.33 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 1K OHM 0.25W GW SIDE ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 1K OHM 0.15W PC PIN SIDE | 0.397 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50K OHM 0.25W J LEAD TOP | 3.029 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.255 | Ra cổ phiếu. | |
EVM-1SSX50B55
Rohs Compliant |
Panasonic | TRIMMER 500KOHM 0.15W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.058 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 330 OHM 0.1W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50KOHM 0.25W J LEAD SIDE | 1.454 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.422 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 1K OHM 0.1W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25K OHM 0.25W J LEAD TOP | 1.38 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 5.52 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 13.536 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.346 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.944 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 330KOHM 0.05W J LEAD TOP | 0.259 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 500K OHM 0.75W PC PIN | 1.036 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN TOP | 15.136 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 6.8KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.806 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.25W GW TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.3W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 5M OHM 0.75W PC PIN TOP | 1.785 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2.2K OHM 1W PC PIN SIDE | 4.779 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.5W PC PIN TOP | 5.76 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.654 | Trong kho837 pcs | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50 OHM 0.25W GW TOP ADJ | 0.589 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 10K OHM 0.25W J LEAD TOP | 2.772 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50KOHM 0.25W J LEAD SIDE | 1.663 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.2W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 200K OHM 0.25W GW TOP | 3.018 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 20K OHM 0.75W PC PIN TOP | 1.785 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP | 5.76 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|