13,659 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
RT12C2L502
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 5KOHM 1W WIRE LEADS SIDE | 37.23 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200K OHM 0.25W GW TOP | 2.415 | Trong kho776 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 3.3K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.987 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.064 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200K OHM 0.25W J LEAD | 1.584 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 20KOHM 0.125W J LEAD TOP | 1.469 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 200OHM 0.25W J LEAD SIDE | 1.454 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.25W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.704 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.416 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.25W GW TOP ADJ | 5.082 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200K OHM 0.5W PC PIN TOP | 3.151 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 100 OHM 0.125W J LEAD | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.248 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.3W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W WIRE LEADS | 14.32 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10KOHM 0.75W PC PIN SIDE | 1.425 | Trong kho598 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 220K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.805 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.25W PC PIN TOP | 4.095 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN BACK | 1.386 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.368 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200 OHM 0.2W PC PIN TOP | 0.204 | Trong kho843 pcs | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.5W TH | 0.387 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 1W PC PIN SIDE | 3.756 | Trong kho50 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 2.622 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.714 | Trong kho99 pcs | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 2.231 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.611 | Trong kho454 pcs | |
|
Vishay Precision Group | TRIMMER 2K OHM 0.75W PC PIN SIDE | 9.42 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.704 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 500OHM 0.75W PC PIN SIDE | 1.871 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.25W J LEAD TOP | 0.9 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100K OHM 0.1W GW TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | TRIMMER 47KOHM 0.15W PC PIN SIDE | 0.242 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.814 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20K OHM 0.5W WIRE LEADS | 20.305 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10 OHM 0.25W J LEAD TOP | 0.518 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200 OHM 0.25W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
RJ22FL500
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.5W WIRE LEADS | 19.236 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20OHM 1W WIRE LEADS SIDE | 19.468 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.25W GW SIDE ADJ | 0.76 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 2.185 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 10 OHM 0.25W GW SIDE ADJ | 1.8 | Ra cổ phiếu. | |
|
Vishay Precision Group | TRIMMER 10K OHM 0.25W PC PIN TOP | 23.911 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.416 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50KOHM 0.75W PC PIN SIDE | 3.885 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50K OHM 0.125W J LEAD | 1.514 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|