13,659 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Copal Electronics | TRIMMER 200K OHM 0.125W J LEAD | 0.695 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.425 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.871 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.356 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.25W GW TOP ADJ | 2.328 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.1W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500KOHM 0.75W WIRE LEADS | 27.285 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250K OHM 0.2W PC PIN TOP | 0.244 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
EVM-2RSX50BQ4
Rohs Compliant |
Panasonic | TRIMMER 47K OHM 0.15W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
RJR26FB102R
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.25W PC PIN SIDE | 4.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50 OHM 0.25W GW TOP ADJ | 1.758 | Trong kho500 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100OHM 1W SLDR HOOK SIDE | 15.436 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.1W J LEAD TOP | 0.236 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.25W GW TOP ADJ | 3.63 | Trong kho580 pcs | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | TRIMMER 10K OHM 0.25W PC PIN TOP | 0.715 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 100 OHM 0.25W GW SIDE | 1.691 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 100K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.684 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 500 OHM 0.25W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.75W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10 OHM 0.25W PC PIN SIDE | 4.095 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.2W PC PIN | 0.209 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 1W PC PIN TOP ADJ | 16.43 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2.5K OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 1K OHM 0.125W J LEAD TOP | 1.514 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.1W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.416 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 25KOHM 0.75W PC PIN SIDE | 1.518 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200K OHM 0.5W GW TOP ADJ | 0.562 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 2.622 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 100 OHM 0.15W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.92 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.456 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.8 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10 OHM 0.25W GW TOP ADJ | 0.518 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 500KOHM 0.5W PC PIN BACK | 0.887 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 200OHM 0.75W PC PIN SIDE | 1.036 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.25W J LEAD TOP | 2.161 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.462 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 220K OHM 0.15W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.25W GW SIDE ADJ | 2.254 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 100 OHM 0.25W GW TOP ADJ | 0.677 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 3.591 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.854 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.377 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.8 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.684 | Trong kho232 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.25W GW SIDE | - | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|