Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
18.188
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 8SOIC
15.408
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0201X2R
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 22K OHM 11SIP
0.183
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 200 OHM 1206
0.009
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 120 OHM 10SIP
0.098
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RES ARRAY 4 RES 5.1K OHM 0804
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NTWRK 2 RES MULT OHM RADIAL
20.263
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 15 RES 6.8K OHM 16SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 5.6K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 8 RES 1K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 82 OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 2 RES 100 OHM 0606
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 90.9K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 20 OHM 0606
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 22 RES 1K OHM 24DRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 1.2K OHM 0302
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 510K OHM 0804
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 39 OHM 11SIP
0.228
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 51K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 200K OHM 2012
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 2 RES 1K OHM 0404
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 7 RES 3.9K OHM 14SOIC
1.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 5SIP
0.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 33K OHM 10SIP
0.172
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 9.76K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES 10K OHM 1610
12.152
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 4 RES 1.5 OHM 0804
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 432K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 68 OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 5 RES 20K OHM 10SIP
2.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 1.5K OHM 16DIP
0.421
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 1.5K OHM 0606
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY INVERTED CONVEX
0.004
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 390 OHM 14SIP
0.253
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 6 RES 510 OHM 7SIP
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES ARRAY 4 RES 2K OHM 8SOIC
18.948
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 39K OHM 1206
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 15 RES 1K OHM 16SSOP
0.842
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 46.4 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 390K OHM 1206
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 2.7K OHM 10SIP
0.235
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 22K OHM 10SIP
5.125
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 475K OHM 1206
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 110K OHM 2512
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 10 RES 10K OHM 20SOIC
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
RES NETWORK 2 RES MULT OHM 1505
12.504
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 560 OHM 0804
0.033
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
RES ARRAY 2 RES 30 OHM 0606
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 9 RES 15K OHM 10SIP
3.35
RFQ
Ra cổ phiếu.