Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X2R
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 180K OHM 16SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.3K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 18 OHM 16SOIC
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 4.8K OHM 16DIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 10K OHM 8SIP
0.553
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 10.5K OHM 2012
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 7 RES 10K OHM 14SOIC
1.106
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 9.53K OHM 1606
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 62K OHM 1206
0.093
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 2.37K OHM 1206
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 560K OHM 1206
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 18 RES 47K OHM 20DRT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Stackpole Electronics, Inc.
RES ARRAY 4 RES 3.6K OHM 0804
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 130K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 10 RES 1K OHM 11SIP
0.164
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 2.2K OHM 5SIP
0.126
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY FLAT TERMINAL 0
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 820K OHM 1206
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 316 OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 16K OHM 2012
0.059
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 100K OHM 1206
0.029
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 4 RES 180K OHM 1206
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 510K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 5 RES 2.2K OHM 6SIP
0.408
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 19 RES 120 OHM 20SOIC
0.689
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 13 RES 1.5K OHM 14SOIC
1.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 8 RES 240K OHM 1606
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
RESISTOR ARRAY CONVEX 0402X4R
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 6.8K OHM 10SIP
0.351
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES NETWORK 5 RES MULT OHM 8SOIC
3.36
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 150 OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 4 RES 43.2 OHM 0804
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
RES ARRAY 5 RES 1.5K OHM 6SIP
0.162
RFQ
Trong kho194 pcs
Bourns, Inc.
RES NTWRK 16 RES MULT OHM 10SIP
0.37
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 33K OHM 8SIP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 8 RES 180K OHM 16SOIC
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 390 OHM 8SIP
0.193
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 4 RES 22K OHM 1206
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dale / Vishay
RES ARRAY 3 RES 1M OHM 4SIP
1.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 7 RES 56K OHM 8SIP
0.455
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 84.5 OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 133K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
RES ARRAY 4 RES 43K OHM 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 15 RES 68 OHM 16SOIC
0.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 2 RES 11.3K OHM 0404
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
RES ARRAY 9 RES 6.8K OHM 10SIP
0.429
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
RES ARRAY 10 RES 50K OHM 20SSOP
2.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES ZERO OHM 0804
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
RES ARRAY 4 RES 95.3K OHM 0804
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.